Trang
Năm 1986 định mệnh: Quyết định của Ả Rập Xê Út đã châm ngòi cho cuộc sụp đổ giá dầu như thế nào?
Sự Im Lặng Trước Cơn Bão Nửa đầu thập niên 1980 là một thời kỳ đầy nghịch lý của thị trường dầu mỏ. Cuộc chiến tranh Iran-Iraq tàn khốc vẫn đang diễn ra, “Cuộc chiến tàu chở dầu” biến Vịnh Ba Tư thành một khu vực nguy hiểm, nhưng giá dầu thô, sau cú sốc […]

Cập nhật lần cuối: 20/08/2025 08:00
Sự Im Lặng Trước Cơn Bão
Nửa đầu thập niên 1980 là một thời kỳ đầy nghịch lý của thị trường dầu mỏ. Cuộc chiến tranh Iran-Iraq tàn khốc vẫn đang diễn ra, “Cuộc chiến tàu chở dầu” biến Vịnh Ba Tư thành một khu vực nguy hiểm, nhưng giá dầu thô, sau cú sốc năm 1979, vẫn neo ở mức rất cao, thường xuyên trên 30 đô la một thùng – một mức giá không tưởng chỉ một thập kỷ trước đó. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC), đặc biệt là các thành viên Ả Rập giàu có, dường như đang ở trên đỉnh cao quyền lực, tận hưởng nguồn doanh thu khổng lồ.
Nhưng bên dưới bề mặt của sự ổn định giá cả đó, một sự bất mãn khổng lồ và một gánh nặng không thể chịu đựng nổi đang âm ỉ lớn dần. Gánh nặng đó nằm trên vai của một quốc gia duy nhất: Ả Rập Xê Út (Saudi Arabia). Và vào cuối năm 1985, sự kiên nhẫn của vương quốc sa mạc này đã cạn kiệt. Họ đã đưa ra một quyết định mang tính lịch sử, một quyết định không được tuyên bố bằng súng đạn, nhưng lại có sức công phá như một cuộc chiến tranh.
Quyết định từ bỏ vai trò người bảo vệ giá và chủ động châm ngòi cho một cuộc chiến giá cả của Saudi Arabia đã tạo ra một cú sụp đổ “chớp nhoáng” và tàn khốc trong năm 1986, đẩy giá dầu rơi tự do và định hình lại toàn bộ trật tự quyền lực trong ngành năng lượng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết bối cảnh, nguyên nhân và hậu quả của quyết định định mệnh đó, giải mã tại sao một hành động chính sách kinh tế của một quốc gia lại có thể gây ra một trong những cú sụp đổ giá dầu lớn nhất trong lịch sử.
Bối Cảnh Trước Cú Sụp Đổ – “Gánh Nặng” Của “Người Sản Xuất Đu Dây” (1980-1985)
Để hiểu được hành động của Saudi Arabia, chúng ta phải quay lại bối cảnh của thị trường sau hai cú sốc dầu mỏ những năm 1970. Mức giá dầu cao kỷ lục đã tạo ra hai hệ quả lớn, tác động trái ngược nhau.
- Đối với các nước tiêu thụ: Giá cao là một liều thuốc đắng. Nó buộc các nền kinh tế công nghiệp phát triển ở phương Tây phải thực hiện các chương trình tiết kiệm năng lượng một cách nghiêm túc, sản xuất ra những chiếc xe hơi hiệu quả hơn, và quan trọng nhất, nó tạo ra một động lực kinh tế khổng lồ để đầu tư vào việc tìm kiếm và khai thác các nguồn dầu mỏ mới ở bên ngoài OPEC. Các mỏ dầu khổng lồ ở Biển Bắc (của Anh và Na Uy), ở Vịnh Mexico (của Mỹ) và ở Mexico đã được phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này.
- Đối với các nước OPEC: Giá cao là một “cơn mưa” tiền. Nguồn doanh thu khổng lồ đã mang lại sự thịnh vượng chưa từng có, tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng vĩ đại và các chương trình phúc lợi xã hội hào phóng. Điều này đã tạo ra một tâm lý muốn duy trì mức giá cao này càng lâu càng tốt.
Nhưng hai hệ quả này lại mâu thuẫn với nhau. Nguồn cung từ các nước ngoài OPEC ngày càng tăng, trong khi nhu cầu từ các nước phương Tây lại giảm do tiết kiệm năng lượng. Theo quy luật thị trường, giá dầu lẽ ra phải giảm. Để chống lại quy luật này và giữ giá dầu ở mức cao (khoảng 30-34 USD/thùng), OPEC chỉ có một công cụ duy nhất: cắt giảm tổng sản lượng của mình để tạo ra sự khan hiếm giả tạo.
Và đây là lúc vấn đề bắt đầu. Trên lý thuyết, tất cả 13 thành viên OPEC sẽ cùng nhau chia sẻ gánh nặng cắt giảm. Nhưng trong thực tế, một “bi kịch của của chung” đã diễn ra. Nhiều quốc gia thành viên, đối mặt với áp lực ngân sách riêng và bị cám dỗ bởi lợi nhuận, đã lén lút gian lận hạn ngạch sản xuất của mình, bơm thêm dầu ra thị trường để kiếm thêm tiền.
Để bù lại cho sự gian lận này và để cho quyết định chung của khối không bị phá sản, Saudi Arabia, với tư cách là nhà sản xuất lớn nhất, có chi phí thấp nhất và có khả năng tăng giảm sản lượng linh hoạt nhất, đã phải gánh lấy một vai trò không mong muốn: “nhà sản xuất đu dây” (swing producer). Họ đã tình nguyện (hay nói đúng hơn là bị buộc phải) trở thành người cuối cùng điều chỉnh sản lượng. Khi các nước khác gian lận và bơm thêm dầu, Saudi Arabia sẽ là người một mình cắt giảm sản lượng của chính mình để giữ cho tổng sản lượng của OPEC không đổi và giá dầu không bị sụp đổ.
Sự hy sinh này đã phải trả một cái giá rất đắt cho Riyadh.
- Sản lượng sụp đổ: Từ mức đỉnh sản xuất gần 10 triệu thùng mỗi ngày vào năm 1980-1981, Saudi Arabia đã phải liên tục cắt giảm. Đến mùa hè năm 1985, sản lượng của họ đã rơi xuống mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ, chỉ còn dưới 3 triệu thùng mỗi ngày. Họ đã tự nguyện đóng cửa hơn 2/3 ngành công nghiệp cốt lõi của mình.
- Thị phần bốc hơi: Trong khi Saudi Arabia đang “thắt lưng buộc bụng”, các nhà sản xuất khác lại đang tận hưởng bữa tiệc. Các nhà sản xuất ngoài OPEC như Anh, Na Uy, Mexico và Liên Xô đã tận dụng mức giá cao do Saudi bảo vệ để tăng sản lượng của mình và chiếm lấy thị phần mà Riyadh đã từ bỏ. Ngay cả các thành viên OPEC gian lận cũng đang bán được nhiều dầu hơn. Thị phần của OPEC trên thị trường toàn cầu đã giảm từ hơn 50% xuống chỉ còn khoảng 30%, và thị phần của chính Saudi Arabia còn giảm thê thảm hơn.
- Ngân sách thâm hụt: Doanh thu từ dầu mỏ là nguồn sống của vương quốc. Việc sản lượng giảm mạnh đã khiến doanh thu sụt giảm nghiêm trọng, đẩy ngân sách của Saudi Arabia vào tình trạng thâm hụt lần đầu tiên sau nhiều năm thịnh vượng. Họ đang hy sinh vì lợi ích chung, nhưng lại nhận về phần thiệt thòi lớn nhất.
Quyết Định Lịch Sử Của Riyadh – “Chúng Tôi Muốn Thị Phần Của Mình Trở Lại”
Đến giữa năm 1985, sự kiên nhẫn của giới lãnh đạo Saudi Arabia đã cạn kiệt. Họ nhận ra rằng chính sách hy sinh của mình đã hoàn toàn thất bại. Họ không thể một mình chống lại các lực lượng thị trường và sự vô kỷ luật của chính các đồng minh trong OPEC. Một quyết định chiến lược mang tính lịch sử đã được đưa ra, một quyết định được kiến tạo bởi Bộ trưởng Dầu mỏ quyền lực và có tầm ảnh hưởng nhất thế giới lúc bấy giờ, Sheikh Ahmed Zaki Yamani.
Vào cuối năm 1985, Sheikh Yamani đã chính thức thông báo cho OPEC và thế giới rằng Saudi Arabia sẽ từ bỏ vai trò bảo vệ một mức giá cố định. Họ sẽ không còn là “nhà sản xuất đu dây” nữa. Thay vào đó, mục tiêu mới của họ là bảo vệ và giành lại thị phần đã mất của mình. Thông điệp rất rõ ràng: Cuộc chơi đã thay đổi.
Để thực hiện chiến lược mới này, Saudi Arabia đã giới thiệu một “vũ khí” thương mại cực kỳ hiệu quả: hợp đồng netback. Thay vì bán dầu thô với một mức giá cố định và để các nhà máy lọc dầu chịu rủi ro về giá sản phẩm cuối cùng, hợp đồng netback đã đảo ngược công thức. Theo đó, giá của dầu thô mà nhà máy lọc dầu phải trả sẽ được tính bằng cách lấy giá trị thị trường của các sản phẩm xăng dầu thành phẩm (như xăng, diesel) mà họ tạo ra, trừ đi một khoản chi phí lọc dầu đã được thỏa thuận trước.
Cơ chế định giá này cực kỳ hấp dẫn. Nó đã chuyển toàn bộ rủi ro về biến động giá từ các nhà máy lọc dầu sang cho chính Saudi Arabia. Các nhà máy lọc dầu giờ đây được đảm bảo một mức lợi nhuận cố định cho mỗi thùng dầu họ xử lý. Không có gì ngạc nhiên khi họ đã đổ xô đến ký hợp đồng với Saudi Arabia và quay lưng lại với các nhà cung cấp khác.
Cùng với việc chào bán các hợp đồng không thể cưỡng lại này, Saudi Arabia đã làm điều mà cả thế giới lo sợ: họ mở toang van dầu. Sản lượng của vương quốc này đã tăng vọt một cách nhanh chóng, từ dưới 3 triệu thùng/ngày lên hơn 5 triệu thùng/ngày chỉ trong vài tháng. Họ đã chủ động bơm lụt thị trường bằng một lượng dầu khổng lồ và giá rẻ. Một cuộc chiến giá cả toàn diện đã được châm ngòi.
Cú Rơi Tự Do – Thị Trường Dầu Mỏ Sụp Đổ Trong Vài Tháng
Hành động của Saudi Arabia đã gây ra một hiệu ứng domino trên toàn thị trường. Khi nhà sản xuất lớn nhất, người từng là trụ cột giữ giá, giờ đây lại dẫn đầu làn sóng giảm giá, không một quốc gia nào còn động lực để duy trì kỷ luật sản xuất nữa. Một cuộc chiến giá cả tàn khốc đã nổ ra. Các thành viên OPEC khác cũng buộc phải giảm giá mạnh để cạnh tranh và giữ chân khách hàng. Các nhà sản xuất ngoài OPEC, từ Biển Bắc đến Mexico, cũng bị cuốn vào vòng xoáy giảm giá để bảo vệ thị phần của mình.
Thị trường đã bước vào một cú rơi tự do. Giá dầu thô, vốn đang ở mức gần 32 USD/thùng vào tháng 11 năm 1985, đã lao dốc không phanh.
- Đến tháng 1 năm 1986, giá đã giảm xuống còn 20 USD.
- Đến tháng 3, giá đã xuyên thủng ngưỡng 15 USD.
- Và vào mùa hè năm 1986, giá dầu đã chạm đáy, có lúc được giao dịch ở mức dưới 10 USD/thùng.
Chỉ trong vòng 4 đến 5 tháng, giá dầu đã mất gần 70% giá trị. Cú sụp đổ này đã gây ra một sự tàn phá trên diện rộng đối với các nhà sản xuất dầu mỏ trên toàn thế giới.
- Ngành dầu khí Mỹ bị ảnh hưởng nặng nề. Với chi phí sản xuất cao hơn nhiều so với Trung Đông, hàng ngàn công ty thăm dò và khai thác nhỏ và vừa, đặc biệt là ở các bang như Texas và Oklahoma, đã phá sản. Số lượng giàn khoan hoạt động ở Mỹ giảm mạnh.
- Các nước ngoài OPEC như Anh, Na Uy và Mexico, những nước đã từng hưởng lợi rất nhiều từ mức giá cao do OPEC bảo vệ, giờ đây chứng kiến nguồn thu ngân sách của mình bốc hơi, gây ra những vấn đề kinh tế nghiêm trọng.
- Liên Xô, một trong những nạn nhân lớn nhất, cũng bị giáng một đòn chí mạng. Nền kinh tế Liên Xô vốn đã cứng nhắc và thiếu hiệu quả, lại phụ thuộc rất nhiều vào nguồn thu ngoại tệ từ việc bán dầu để nhập khẩu lương thực và công nghệ. Việc giá dầu sụp đổ đã làm cạn kiệt nguồn thu này, góp phần làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng kinh tế và được nhiều nhà sử học coi là một trong những “chiếc đinh cuối cùng đóng vào cỗ quan tài” của Liên bang Xô viết vài năm sau đó.
Di Sản và Bài Học – Sự Tái Lập Quyền Lực Của Saudi Arabia
Cuộc chiến giá cả năm 1986, dù thành công trong việc đạt được mục tiêu giành lại thị phần, nhưng cũng đã tạo ra những hậu quả không mong muốn.
Trớ trêu thay, chính sự thành công của chiến lược này đã dẫn đến sự kết thúc sự nghiệp của kiến trúc sư trưởng của nó. Cú sụp đổ giá quá sâu và quá nhanh đã gây ra thiệt hại nặng nề cho cả chính ngân sách của Saudi Arabia. Mức giá 10 USD/thùng là không bền vững đối với bất kỳ ai. Vào tháng 10 năm 1986, Vua Fahd đã quyết định cách chức Bộ trưởng Dầu mỏ Sheikh Yamani, một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất thị trường dầu mỏ trong suốt hai thập kỷ, và thay thế ông bằng Hisham Nazer với một chính sách ôn hòa hơn.
Nỗi đau của mức giá 10 USD/thùng cũng đã dạy cho các thành viên khác của OPEC một bài học đắt giá về sự cần thiết của kỷ luật và hợp tác. Những quốc gia đã từng vui mừng gian lận hạn ngạch giờ đây buộc phải quay trở lại bàn đàm phán với một thái độ nghiêm túc và cầu thị hơn. Đến cuối năm 1986, OPEC đã đạt được một thỏa thuận sản xuất mới, thực tế hơn, với sự tuân thủ tốt hơn, và giá dầu bắt đầu quá trình phục hồi dần dần.
Nhưng bài học cốt lõi và lâu dài nhất của năm 1986 là một màn phô diễn quyền lực không thể ấn tượng hơn của Saudi Arabia. Nó đã chứng minh một cách không thể chối cãi rằng, với công suất dự phòng khổng lồ và chi phí sản xuất thấp nhất thế giới, Saudi Arabia nắm trong tay quyền lực tối thượng để quyết định “luật chơi” của thị trường dầu mỏ. Họ có thể lựa chọn đóng vai người bảo vệ giá cao để tối đa hóa doanh thu, hoặc họ cũng có thể lựa chọn đóng vai người phá giá để tối đa hóa thị phần. Bất kỳ ai tham gia vào thị trường dầu mỏ, dù là thành viên OPEC hay là một nhà sản xuất ngoài khối, đều phải tính đến phản ứng của Riyadh trong các quyết định của mình.
Nước Cờ Định Mệnh
Cú sụp đổ giá dầu năm 1986 không phải là một tai nạn thị trường được gây ra bởi các lực lượng cung-cầu vô hình. Nó là một hành động có chủ đích, một nước cờ chiến lược được tính toán kỹ lưỡng của Saudi Arabia. Đó là một phát súng cảnh cáo, một hành động trừng phạt nhắm vào các đối thủ cạnh tranh và các đồng minh vô kỷ luật, nhằm tái lập lại vị thế thống trị không thể tranh cãi của vương quốc này trên thị trường dầu mỏ.
“Năm 1986 định mệnh” đã để lại một di sản lâu dài. Nó đã thay đổi vĩnh viễn động lực quyền lực bên trong OPEC, chấm dứt kỷ nguyên giá dầu cao của đầu những năm 80, và thiết lập một khuôn khổ chiến lược mà Saudi Arabia sẽ tiếp tục sử dụng trong nhiều thập kỷ sau đó: sự sẵn sàng sử dụng “vũ khí sản lượng” để theo đuổi các lợi ích quốc gia của mình, dù đó là lợi ích về giá hay về thị phần. Nó là một trong những case study kinh điển và tàn khốc nhất về quyền lực thị trường, cho thấy quyết định được đưa ra tại thủ đô Riyadh có thể có sức ảnh hưởng mạnh mẽ như bất kỳ cuộc chiến tranh hay cuộc cách mạng nào trong việc định hình số phận của thế giới năng lượng.
Quyền lực của giới đầu cơ: Phải chăng phố Wall đang chi phối giá dầu nhiều hơn cả OPEC?

Cập nhật lần cuối: 20/08/2025 09:15
Hai trung tâm quyền lực
Hãy hình dung hai khung cảnh. Khung cảnh thứ nhất diễn ra trong một phòng họp sang trọng, lát đá cẩm thạch ở Vienna, Áo. Tại đó, các vị bộ trưởng dầu mỏ mặc trang phục truyền thống, đại diện cho các quốc gia hùng mạnh của khối OPEC+, đang tranh luận gay gắt về việc nên cắt giảm hay tăng sản lượng vài trăm ngàn thùng dầu. Quyết định của họ sẽ ảnh hưởng đến nguồn cung vật chất của cả hành tinh. Khung cảnh thứ hai diễn ra ở một văn phòng có tầm nhìn ra khu Hạ Manhattan, New York. Tại đó, một nhà giao dịch 25 tuổi, với hai màn hình đầy những biểu đồ nhấp nháy, chỉ bằng một cú click chuột, đã thực hiện một lệnh mua bán một lượng “dầu trên giấy” tương đương với sản lượng của cả một quốc gia nhỏ trong một ngày.
Hai khung cảnh này, hai trung tâm quyền lực này, đại diện cho cuộc tranh luận cốt lõi và gay gắt nhất của thị trường năng lượng hiện đại: Ai thực sự đang nắm quyền kiểm soát giá dầu? Phải chăng quyền lực định giá “vàng đen”, vốn từng nằm trong tay các quốc gia sản xuất dầu ở Trung Đông, giờ đây đã chuyển sang cho các quỹ phòng hộ và các ngân hàng đầu tư ở Phố Wall?
Trong hai thập kỷ qua, dầu mỏ đã trải qua một quá trình biến đổi sâu sắc, một quá trình được gọi là “tài chính hóa” (financialization). Nó đã chuyển mình từ một mặt hàng công nghiệp đơn thuần, được mua bán chủ yếu bởi những người thực sự cần đến nó, thành một trong những “loại tài sản” (asset class) được giao dịch sôi động và có tính đầu cơ cao nhất thế giới, bên cạnh cổ phiếu, trái phiếu và tiền tệ. Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đối đầu quyền lực này, phân tích vai trò, sức mạnh và giới hạn của cả hai thế lực – OPEC+ và Phố Wall – để tìm ra câu trả lời cho một mối quan hệ phức tạp, đầy mâu thuẫn và có ảnh hưởng quyết định đến nền kinh tế toàn cầu.
“Tài Chính Hóa” Dầu Mỏ – Từ Hàng Hóa Vật Chất Đến Tài Sản Đầu Cơ
Để hiểu được quyền lực của Phố Wall, trước hết phải hiểu được sân chơi mà họ đang thống trị: thị trường tương lai. Ban đầu, các sàn giao dịch hàng hóa như NYMEX (New York Mercantile Exchange) và ICE (Intercontinental Exchange) ở London được tạo ra với một mục đích rất thực tế. Chúng là nơi để những người chơi trong ngành dầu khí – các nhà sản xuất, các nhà máy lọc dầu, các hãng hàng không, các công ty vận tải – có thể thực hiện nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro (hedging). Ví dụ, một hãng hàng không, lo sợ giá nhiên liệu máy bay sẽ tăng trong 6 tháng tới, có thể mua trước một hợp đồng dầu tương lai ở mức giá của ngày hôm nay. Hành động này giúp họ “chốt” được chi phí đầu vào và bảo vệ lợi nhuận của mình.
Tuy nhiên, chính tính thanh khoản (khả năng mua bán dễ dàng) và sự biến động giá hấp dẫn của thị trường này đã thu hút một loại người chơi hoàn toàn mới, với một mục đích hoàn toàn khác: các nhà đầu cơ tài chính.
- Những người chơi vật chất (Physical Players): Họ tham gia thị trường vì nhu cầu kinh doanh cốt lõi. Họ cần dầu thật để lọc thành xăng, cần nhiên liệu thật để vận hành máy bay.
- Những nhà đầu cơ tài chính (Financial Speculators): Họ bao gồm các quỹ phòng hộ (hedge funds) sừng sỏ, các bộ phận giao dịch độc quyền của các ngân hàng đầu tư lớn (như Goldman Sachs, Morgan Stanley), các quỹ hưu trí, và trong những năm gần đây là cả hàng triệu nhà đầu tư nhỏ lẻ thông qua các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) như quỹ USO. Mục đích duy nhất của họ là kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá. Họ mua khi nghĩ giá sẽ lên, bán khi nghĩ giá sẽ xuống, và họ không bao giờ có ý định hay khả năng để nhận một thùng dầu vật chất nào.
Sự tham gia ồ ạt của giới tài chính đã tạo ra một hiện tượng đáng kinh ngạc: sự thống trị của “thùng dầu trên giấy” (paper barrels). Khối lượng dầu được giao dịch mỗi ngày trên các thị trường tài chính, dưới dạng các hợp đồng tương lai, quyền chọn và các công cụ phái sinh khác, lớn hơn gấp hàng chục, thậm chí hàng trăm lần so với khối lượng dầu vật chất thực sự được bơm lên từ lòng đất và tiêu thụ trên toàn cầu. Ước tính mỗi ngày có khoảng 100 triệu thùng dầu vật chất được tiêu thụ, nhưng khối lượng giao dịch “trên giấy” có thể lên tới hàng tỷ thùng. Sự chênh lệch khổng lồ này đã tạo ra một môi trường nơi tâm lý, dòng tiền và các câu chuyện của thị trường tài chính có thể có tác động lên giá cả lớn hơn và nhanh hơn nhiều so với các yếu tố cung-cầu vật chất trong ngắn hạn.
Luận Cứ Ủng Hộ – Phố Wall là “Kẻ Thao Túng” Giá Cả
Những người tin rằng Phố Wall đang là thế lực chi phối thường chỉ ra những bằng chứng rõ ràng về khả năng của giới tài chính trong việc bóp méo giá cả, tách rời nó khỏi thực tế cung-cầu.
Case study kinh điển nhất chính là bong bóng và cú sụp đổ giá dầu năm 2008. Như chúng ta đã phân tích, trong nửa đầu năm 2008, giá dầu đã tăng vọt từ 90 USD lên đến đỉnh điểm 147 USD/thùng. Những người theo trường phái này lập luận rằng, trong khi các yếu tố cơ bản như nhu cầu từ Trung Quốc và nguồn cung eo hẹp có thật, chúng không thể nào lý giải được cho một sự tăng giá dựng đứng và phi mã như vậy. Thủ phạm chính chính là dòng tiền đầu cơ khổng lồ từ Phố Wall. Bị thu hút bởi câu chuyện về một “siêu chu kỳ hàng hóa”, các quỹ phòng hộ đã đổ hàng trăm tỷ đô la vào thị trường dầu mỏ, tạo ra một bong bóng đầu cơ khổng lồ. Tương tự, cú sụp đổ từ 147 USD xuống 35 USD trong nửa cuối năm đó cũng không hoàn toàn do sự sụt giảm nhu cầu. Nó được khuếch đại một cách tàn khốc bởi làn sóng bán tháo hoảng loạn của chính các quỹ đầu cơ này khi họ buộc phải “thoái đòn bẩy” trong cuộc khủng hoảng tài chính.
Ngoài việc tạo ra các bong bóng lớn, giới đầu cơ còn bị cho là nguyên nhân chính gây ra sự biến động giá dữ dội trong ngắn hạn. Với sự thống trị của các thuật toán giao dịch tần suất cao (High-Frequency Trading – HFT) và các chiến lược giao dịch theo đà (momentum trading), các quỹ có thể tạo ra những biến động giá cực lớn chỉ trong vài phút hoặc vài giờ. Một tin tức nhỏ, một tin đồn cũng có thể được các thuật toán khuếch đại thành một làn sóng mua hoặc bán khổng lồ, tạo ra các “nhiễu” liên tục trên thị trường, không phản ánh bất kỳ sự thay đổi nào về cung-cầu vật chất.
Quan trọng hơn, sức mạnh của Phố Wall nằm ở khả năng tạo ra và phổ biến các “câu chuyện” (narratives) có thể chi phối tâm lý thị trường. Thị trường tài chính không chỉ giao dịch dựa trên các con số trong báo cáo của IEA hay OPEC. Họ giao dịch dựa trên các câu chuyện về tương lai. Trong giai đoạn 2007-2008, câu chuyện thống trị là về “siêu chu kỳ” và “dầu mỏ đỉnh điểm”. Mọi người đều tin vào câu chuyện này và đổ tiền vào, biến nó thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm. Ngược lại, vào cuối năm 2008, câu chuyện đã đổi 180 độ thành “suy thoái toàn cầu”, gây ra sự bán tháo. Khả năng định hình câu chuyện này mang lại cho Phố Wall một quyền lực to lớn trong việc dẫn dắt giá cả trong ngắn và trung hạn.
Luận Cứ Phản Biện – OPEC Vẫn Là Nền Tảng, Phố Wall Chỉ Là “Sóng Vỗ”
Ở phía bên kia của cuộc tranh luận, nhiều chuyên gia trong ngành và các nhà kinh tế cho rằng vai trò của giới đầu cơ đã bị thổi phồng quá mức và quyền lực thực sự vẫn nằm trong tay những người kiểm soát các thùng dầu thật.
Lập luận cốt lõi của họ là cung-cầu vật chất mới là “vua” trong dài hạn. Các nhà đầu cơ có thể tạo ra các biến động và bong bóng trong ngắn hạn, nhưng cuối cùng, giá cả không thể đi ngược lại các yếu tố cơ bản. Nếu giá bị đẩy lên quá cao một cách giả tạo, nó sẽ phá hủy nhu cầu thực tế, người dân sẽ ít lái xe hơn, các nhà máy sẽ tìm cách tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, giá cao sẽ khuyến khích các nhà sản xuất ngoài OPEC tăng cường khoan và sản xuất. Sự kết hợp giữa cầu giảm và cung tăng cuối cùng sẽ kéo giá xuống. Ngược lại, nếu giá bị dìm xuống quá thấp, nhu cầu sẽ được kích thích trong khi các công ty dầu khí sẽ cắt giảm đầu tư vào các dự án mới, dẫn đến thiếu hụt cung trong tương lai và đẩy giá lên trở lại.
Họ cũng bảo vệ vai trò tích cực của giới đầu cơ. Nếu không có các nhà đầu cơ, thị trường sẽ rất kém thanh khoản và kém hiệu quả. Hãy tưởng tượng một hãng hàng không muốn mua trước hợp đồng nhiên liệu cho cả năm sau. Họ sẽ rất khó để tìm được một nhà sản xuất duy nhất sẵn sàng bán ra một lượng lớn như vậy với một mức giá cố định. Chính các nhà đầu cơ, với các hoạt động mua bán liên tục, đã tạo ra một thị trường sâu và rộng, nơi những người chơi vật chất có thể dễ dàng tìm thấy đối tác và thực hiện các nghiệp vụ phòng ngừa rủi ro của mình một cách hiệu quả.
Nhưng con át chủ bài cuối cùng, lập luận mạnh mẽ nhất của trường phái này, là OPEC+, đặc biệt là Saudi Arabia, mới là người nắm trong tay “van dầu” vật chất. Dù Phố Wall có thể giao dịch hàng tỷ “thùng dầu trên giấy”, họ không thể tạo ra một thùng dầu thật nào. Ngược lại, OPEC+ kiểm soát hơn 40% sản lượng dầu toàn cầu và phần lớn công suất dự phòng của thế giới. Khi họ đưa ra một quyết định chính sách lớn và thực hiện nó một cách nghiêm túc, không một thế lực tài chính nào có thể chống lại được trong dài hạn.
- Ví dụ điển hình: Quyết định cắt giảm sản lượng lịch sử 9.7 triệu thùng/ngày vào tháng 4 năm 2020 đã cứu thị trường khỏi sự sụp đổ hoàn toàn, bất chấp tâm lý bi quan cùng cực của giới tài chính sau sự kiện giá dầu âm. Quyết định mở van dầu của Saudi Arabia vào năm 1986 và năm 2014 đã khiến giá dầu sụp đổ, bất chấp các phân tích cơ bản trước đó. Cuối cùng, yếu tố vật chất vẫn chiến thắng.
Sự Tương Tác Phức Tạp – Mối Quan Hệ “Cộng Sinh” Đầy Mâu Thuẫn
Sự thật, như thường lệ, không nằm hoàn toàn ở một trong hai phía. Câu trả lời đúng đắn không phải là “OPEC hay Phố Wall”, mà là “OPEC và Phố Wall”. Quyền lực không nằm ở một nơi duy nhất, mà nằm trong sự tương tác phức tạp, một mối quan hệ “cộng sinh” nhưng đầy mâu thuẫn giữa hai thế lực này.
Một cách hình dung hữu ích là: OPEC+ thiết lập “biên độ” giá, trong khi Phố Wall quyết định “nhiệt độ” bên trong biên độ đó. Bằng cách quản lý nguồn cung vật chất, các quyết định của OPEC+ về việc cắt giảm hay tăng sản lượng đã tạo ra một “sàn giá” và một “trần giá” rộng lớn cho thị trường. Họ kiểm soát các yếu tố cơ bản để đảm bảo giá không thể rơi xuống quá thấp hoặc tăng lên quá cao trong một thời gian dài. Trong khi đó, các dòng tiền đầu cơ của Phố Wall, với các hoạt động mua bán liên tục, quyết định các biến động giá hàng ngày, hàng tuần. Họ tạo ra sự biến động và quyết định “nhiệt độ” cụ thể của thị trường tại mỗi thời điểm, nhưng vẫn nằm trong cái biên độ rộng lớn do OPEC+ thiết lập.
Mối quan hệ này còn có cả một vòng lặp phản hồi (feedback loop). Đôi khi, các hành động của Phố Wall có thể ảnh hưởng ngược lại đến các quyết định của OPEC+. Nếu một làn sóng bán tháo của các nhà đầu cơ đẩy giá dầu xuống mức quá thấp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân sách của các nước thành viên, nó có thể buộc OPEC+ phải nhóm họp khẩn cấp và đưa ra một quyết định cắt giảm sản lượng quyết liệt hơn so với kế hoạch ban đầu. Ngược lại, nếu một bong bóng đầu cơ đẩy giá lên quá cao, gây nguy cơ hủy diệt nhu cầu và suy thoái kinh tế toàn cầu, OPEC+ cũng có thể sẽ phải cân nhắc việc tăng sản lượng để hạ nhiệt thị trường, bảo vệ khách hàng của mình.
Thủy Triều và Những Con Sóng
Vậy, phải chăng Phố Wall đang chi phối giá dầu nhiều hơn cả OPEC? Câu trả lời là không có một cái tên duy nhất nắm quyền lực tuyệt đối. Quyền lực đã được phân chia và vận hành trên các khung thời gian và thông qua các cơ chế khác nhau.
Cách tốt nhất để hình dung mối quan hệ này là: OPEC+ điều khiển dòng “thủy triều” dài hạn của thị trường, trong khi Phố Wall tạo ra những con “sóng” biến động hàng ngày. Thủy triều, được quyết định bởi các lực hút khổng lồ của cung và cầu vật chất, sẽ quyết định mực nước chung của đại dương trong nhiều tháng, nhiều năm. Nhưng chính những con sóng, được tạo ra bởi những cơn gió của dòng tiền đầu cơ và tâm lý thị trường, mới tạo ra sự dữ dội, khó lường và nguy hiểm của mặt biển tại mỗi thời điểm.
Thị trường dầu mỏ hiện đại là một trò chơi hai cấp độ. Để hiểu và dự báo được nó, người ta không thể chỉ nhìn vào các cuộc họp của các bộ trưởng dầu mỏ ở Vienna hay Riyadh. Họ còn phải theo dõi sát sao các dòng tiền, các báo cáo của các quỹ phòng hộ và tâm lý của các nhà giao dịch ở New York và London. Quyền lực thực sự không nằm ở một nơi duy nhất, mà nằm trong sự tương tác phức tạp, đầy mâu thuẫn và khó đoán định giữa hai thế giới này.
Năm 1986 định mệnh: Quyết định của Ả Rập Xê Út đã châm ngòi cho cuộc sụp đổ giá dầu như thế nào?

Cập nhật lần cuối: 20/08/2025 08:00
Sự Im Lặng Trước Cơn Bão
Nửa đầu thập niên 1980 là một thời kỳ đầy nghịch lý của thị trường dầu mỏ. Cuộc chiến tranh Iran-Iraq tàn khốc vẫn đang diễn ra, “Cuộc chiến tàu chở dầu” biến Vịnh Ba Tư thành một khu vực nguy hiểm, nhưng giá dầu thô, sau cú sốc năm 1979, vẫn neo ở mức rất cao, thường xuyên trên 30 đô la một thùng – một mức giá không tưởng chỉ một thập kỷ trước đó. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC), đặc biệt là các thành viên Ả Rập giàu có, dường như đang ở trên đỉnh cao quyền lực, tận hưởng nguồn doanh thu khổng lồ.
Nhưng bên dưới bề mặt của sự ổn định giá cả đó, một sự bất mãn khổng lồ và một gánh nặng không thể chịu đựng nổi đang âm ỉ lớn dần. Gánh nặng đó nằm trên vai của một quốc gia duy nhất: Ả Rập Xê Út (Saudi Arabia). Và vào cuối năm 1985, sự kiên nhẫn của vương quốc sa mạc này đã cạn kiệt. Họ đã đưa ra một quyết định mang tính lịch sử, một quyết định không được tuyên bố bằng súng đạn, nhưng lại có sức công phá như một cuộc chiến tranh.
Quyết định từ bỏ vai trò người bảo vệ giá và chủ động châm ngòi cho một cuộc chiến giá cả của Saudi Arabia đã tạo ra một cú sụp đổ “chớp nhoáng” và tàn khốc trong năm 1986, đẩy giá dầu rơi tự do và định hình lại toàn bộ trật tự quyền lực trong ngành năng lượng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết bối cảnh, nguyên nhân và hậu quả của quyết định định mệnh đó, giải mã tại sao một hành động chính sách kinh tế của một quốc gia lại có thể gây ra một trong những cú sụp đổ giá dầu lớn nhất trong lịch sử.
Bối Cảnh Trước Cú Sụp Đổ – “Gánh Nặng” Của “Người Sản Xuất Đu Dây” (1980-1985)
Để hiểu được hành động của Saudi Arabia, chúng ta phải quay lại bối cảnh của thị trường sau hai cú sốc dầu mỏ những năm 1970. Mức giá dầu cao kỷ lục đã tạo ra hai hệ quả lớn, tác động trái ngược nhau.
- Đối với các nước tiêu thụ: Giá cao là một liều thuốc đắng. Nó buộc các nền kinh tế công nghiệp phát triển ở phương Tây phải thực hiện các chương trình tiết kiệm năng lượng một cách nghiêm túc, sản xuất ra những chiếc xe hơi hiệu quả hơn, và quan trọng nhất, nó tạo ra một động lực kinh tế khổng lồ để đầu tư vào việc tìm kiếm và khai thác các nguồn dầu mỏ mới ở bên ngoài OPEC. Các mỏ dầu khổng lồ ở Biển Bắc (của Anh và Na Uy), ở Vịnh Mexico (của Mỹ) và ở Mexico đã được phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này.
- Đối với các nước OPEC: Giá cao là một “cơn mưa” tiền. Nguồn doanh thu khổng lồ đã mang lại sự thịnh vượng chưa từng có, tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng vĩ đại và các chương trình phúc lợi xã hội hào phóng. Điều này đã tạo ra một tâm lý muốn duy trì mức giá cao này càng lâu càng tốt.
Nhưng hai hệ quả này lại mâu thuẫn với nhau. Nguồn cung từ các nước ngoài OPEC ngày càng tăng, trong khi nhu cầu từ các nước phương Tây lại giảm do tiết kiệm năng lượng. Theo quy luật thị trường, giá dầu lẽ ra phải giảm. Để chống lại quy luật này và giữ giá dầu ở mức cao (khoảng 30-34 USD/thùng), OPEC chỉ có một công cụ duy nhất: cắt giảm tổng sản lượng của mình để tạo ra sự khan hiếm giả tạo.
Và đây là lúc vấn đề bắt đầu. Trên lý thuyết, tất cả 13 thành viên OPEC sẽ cùng nhau chia sẻ gánh nặng cắt giảm. Nhưng trong thực tế, một “bi kịch của của chung” đã diễn ra. Nhiều quốc gia thành viên, đối mặt với áp lực ngân sách riêng và bị cám dỗ bởi lợi nhuận, đã lén lút gian lận hạn ngạch sản xuất của mình, bơm thêm dầu ra thị trường để kiếm thêm tiền.
Để bù lại cho sự gian lận này và để cho quyết định chung của khối không bị phá sản, Saudi Arabia, với tư cách là nhà sản xuất lớn nhất, có chi phí thấp nhất và có khả năng tăng giảm sản lượng linh hoạt nhất, đã phải gánh lấy một vai trò không mong muốn: “nhà sản xuất đu dây” (swing producer). Họ đã tình nguyện (hay nói đúng hơn là bị buộc phải) trở thành người cuối cùng điều chỉnh sản lượng. Khi các nước khác gian lận và bơm thêm dầu, Saudi Arabia sẽ là người một mình cắt giảm sản lượng của chính mình để giữ cho tổng sản lượng của OPEC không đổi và giá dầu không bị sụp đổ.
Sự hy sinh này đã phải trả một cái giá rất đắt cho Riyadh.
- Sản lượng sụp đổ: Từ mức đỉnh sản xuất gần 10 triệu thùng mỗi ngày vào năm 1980-1981, Saudi Arabia đã phải liên tục cắt giảm. Đến mùa hè năm 1985, sản lượng của họ đã rơi xuống mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ, chỉ còn dưới 3 triệu thùng mỗi ngày. Họ đã tự nguyện đóng cửa hơn 2/3 ngành công nghiệp cốt lõi của mình.
- Thị phần bốc hơi: Trong khi Saudi Arabia đang “thắt lưng buộc bụng”, các nhà sản xuất khác lại đang tận hưởng bữa tiệc. Các nhà sản xuất ngoài OPEC như Anh, Na Uy, Mexico và Liên Xô đã tận dụng mức giá cao do Saudi bảo vệ để tăng sản lượng của mình và chiếm lấy thị phần mà Riyadh đã từ bỏ. Ngay cả các thành viên OPEC gian lận cũng đang bán được nhiều dầu hơn. Thị phần của OPEC trên thị trường toàn cầu đã giảm từ hơn 50% xuống chỉ còn khoảng 30%, và thị phần của chính Saudi Arabia còn giảm thê thảm hơn.
- Ngân sách thâm hụt: Doanh thu từ dầu mỏ là nguồn sống của vương quốc. Việc sản lượng giảm mạnh đã khiến doanh thu sụt giảm nghiêm trọng, đẩy ngân sách của Saudi Arabia vào tình trạng thâm hụt lần đầu tiên sau nhiều năm thịnh vượng. Họ đang hy sinh vì lợi ích chung, nhưng lại nhận về phần thiệt thòi lớn nhất.
Quyết Định Lịch Sử Của Riyadh – “Chúng Tôi Muốn Thị Phần Của Mình Trở Lại”
Đến giữa năm 1985, sự kiên nhẫn của giới lãnh đạo Saudi Arabia đã cạn kiệt. Họ nhận ra rằng chính sách hy sinh của mình đã hoàn toàn thất bại. Họ không thể một mình chống lại các lực lượng thị trường và sự vô kỷ luật của chính các đồng minh trong OPEC. Một quyết định chiến lược mang tính lịch sử đã được đưa ra, một quyết định được kiến tạo bởi Bộ trưởng Dầu mỏ quyền lực và có tầm ảnh hưởng nhất thế giới lúc bấy giờ, Sheikh Ahmed Zaki Yamani.
Vào cuối năm 1985, Sheikh Yamani đã chính thức thông báo cho OPEC và thế giới rằng Saudi Arabia sẽ từ bỏ vai trò bảo vệ một mức giá cố định. Họ sẽ không còn là “nhà sản xuất đu dây” nữa. Thay vào đó, mục tiêu mới của họ là bảo vệ và giành lại thị phần đã mất của mình. Thông điệp rất rõ ràng: Cuộc chơi đã thay đổi.
Để thực hiện chiến lược mới này, Saudi Arabia đã giới thiệu một “vũ khí” thương mại cực kỳ hiệu quả: hợp đồng netback. Thay vì bán dầu thô với một mức giá cố định và để các nhà máy lọc dầu chịu rủi ro về giá sản phẩm cuối cùng, hợp đồng netback đã đảo ngược công thức. Theo đó, giá của dầu thô mà nhà máy lọc dầu phải trả sẽ được tính bằng cách lấy giá trị thị trường của các sản phẩm xăng dầu thành phẩm (như xăng, diesel) mà họ tạo ra, trừ đi một khoản chi phí lọc dầu đã được thỏa thuận trước.
Cơ chế định giá này cực kỳ hấp dẫn. Nó đã chuyển toàn bộ rủi ro về biến động giá từ các nhà máy lọc dầu sang cho chính Saudi Arabia. Các nhà máy lọc dầu giờ đây được đảm bảo một mức lợi nhuận cố định cho mỗi thùng dầu họ xử lý. Không có gì ngạc nhiên khi họ đã đổ xô đến ký hợp đồng với Saudi Arabia và quay lưng lại với các nhà cung cấp khác.
Cùng với việc chào bán các hợp đồng không thể cưỡng lại này, Saudi Arabia đã làm điều mà cả thế giới lo sợ: họ mở toang van dầu. Sản lượng của vương quốc này đã tăng vọt một cách nhanh chóng, từ dưới 3 triệu thùng/ngày lên hơn 5 triệu thùng/ngày chỉ trong vài tháng. Họ đã chủ động bơm lụt thị trường bằng một lượng dầu khổng lồ và giá rẻ. Một cuộc chiến giá cả toàn diện đã được châm ngòi.
Cú Rơi Tự Do – Thị Trường Dầu Mỏ Sụp Đổ Trong Vài Tháng
Hành động của Saudi Arabia đã gây ra một hiệu ứng domino trên toàn thị trường. Khi nhà sản xuất lớn nhất, người từng là trụ cột giữ giá, giờ đây lại dẫn đầu làn sóng giảm giá, không một quốc gia nào còn động lực để duy trì kỷ luật sản xuất nữa. Một cuộc chiến giá cả tàn khốc đã nổ ra. Các thành viên OPEC khác cũng buộc phải giảm giá mạnh để cạnh tranh và giữ chân khách hàng. Các nhà sản xuất ngoài OPEC, từ Biển Bắc đến Mexico, cũng bị cuốn vào vòng xoáy giảm giá để bảo vệ thị phần của mình.
Thị trường đã bước vào một cú rơi tự do. Giá dầu thô, vốn đang ở mức gần 32 USD/thùng vào tháng 11 năm 1985, đã lao dốc không phanh.
- Đến tháng 1 năm 1986, giá đã giảm xuống còn 20 USD.
- Đến tháng 3, giá đã xuyên thủng ngưỡng 15 USD.
- Và vào mùa hè năm 1986, giá dầu đã chạm đáy, có lúc được giao dịch ở mức dưới 10 USD/thùng.
Chỉ trong vòng 4 đến 5 tháng, giá dầu đã mất gần 70% giá trị. Cú sụp đổ này đã gây ra một sự tàn phá trên diện rộng đối với các nhà sản xuất dầu mỏ trên toàn thế giới.
- Ngành dầu khí Mỹ bị ảnh hưởng nặng nề. Với chi phí sản xuất cao hơn nhiều so với Trung Đông, hàng ngàn công ty thăm dò và khai thác nhỏ và vừa, đặc biệt là ở các bang như Texas và Oklahoma, đã phá sản. Số lượng giàn khoan hoạt động ở Mỹ giảm mạnh.
- Các nước ngoài OPEC như Anh, Na Uy và Mexico, những nước đã từng hưởng lợi rất nhiều từ mức giá cao do OPEC bảo vệ, giờ đây chứng kiến nguồn thu ngân sách của mình bốc hơi, gây ra những vấn đề kinh tế nghiêm trọng.
- Liên Xô, một trong những nạn nhân lớn nhất, cũng bị giáng một đòn chí mạng. Nền kinh tế Liên Xô vốn đã cứng nhắc và thiếu hiệu quả, lại phụ thuộc rất nhiều vào nguồn thu ngoại tệ từ việc bán dầu để nhập khẩu lương thực và công nghệ. Việc giá dầu sụp đổ đã làm cạn kiệt nguồn thu này, góp phần làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng kinh tế và được nhiều nhà sử học coi là một trong những “chiếc đinh cuối cùng đóng vào cỗ quan tài” của Liên bang Xô viết vài năm sau đó.
Di Sản và Bài Học – Sự Tái Lập Quyền Lực Của Saudi Arabia
Cuộc chiến giá cả năm 1986, dù thành công trong việc đạt được mục tiêu giành lại thị phần, nhưng cũng đã tạo ra những hậu quả không mong muốn.
Trớ trêu thay, chính sự thành công của chiến lược này đã dẫn đến sự kết thúc sự nghiệp của kiến trúc sư trưởng của nó. Cú sụp đổ giá quá sâu và quá nhanh đã gây ra thiệt hại nặng nề cho cả chính ngân sách của Saudi Arabia. Mức giá 10 USD/thùng là không bền vững đối với bất kỳ ai. Vào tháng 10 năm 1986, Vua Fahd đã quyết định cách chức Bộ trưởng Dầu mỏ Sheikh Yamani, một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất thị trường dầu mỏ trong suốt hai thập kỷ, và thay thế ông bằng Hisham Nazer với một chính sách ôn hòa hơn.
Nỗi đau của mức giá 10 USD/thùng cũng đã dạy cho các thành viên khác của OPEC một bài học đắt giá về sự cần thiết của kỷ luật và hợp tác. Những quốc gia đã từng vui mừng gian lận hạn ngạch giờ đây buộc phải quay trở lại bàn đàm phán với một thái độ nghiêm túc và cầu thị hơn. Đến cuối năm 1986, OPEC đã đạt được một thỏa thuận sản xuất mới, thực tế hơn, với sự tuân thủ tốt hơn, và giá dầu bắt đầu quá trình phục hồi dần dần.
Nhưng bài học cốt lõi và lâu dài nhất của năm 1986 là một màn phô diễn quyền lực không thể ấn tượng hơn của Saudi Arabia. Nó đã chứng minh một cách không thể chối cãi rằng, với công suất dự phòng khổng lồ và chi phí sản xuất thấp nhất thế giới, Saudi Arabia nắm trong tay quyền lực tối thượng để quyết định “luật chơi” của thị trường dầu mỏ. Họ có thể lựa chọn đóng vai người bảo vệ giá cao để tối đa hóa doanh thu, hoặc họ cũng có thể lựa chọn đóng vai người phá giá để tối đa hóa thị phần. Bất kỳ ai tham gia vào thị trường dầu mỏ, dù là thành viên OPEC hay là một nhà sản xuất ngoài khối, đều phải tính đến phản ứng của Riyadh trong các quyết định của mình.
Nước Cờ Định Mệnh
Cú sụp đổ giá dầu năm 1986 không phải là một tai nạn thị trường được gây ra bởi các lực lượng cung-cầu vô hình. Nó là một hành động có chủ đích, một nước cờ chiến lược được tính toán kỹ lưỡng của Saudi Arabia. Đó là một phát súng cảnh cáo, một hành động trừng phạt nhắm vào các đối thủ cạnh tranh và các đồng minh vô kỷ luật, nhằm tái lập lại vị thế thống trị không thể tranh cãi của vương quốc này trên thị trường dầu mỏ.
“Năm 1986 định mệnh” đã để lại một di sản lâu dài. Nó đã thay đổi vĩnh viễn động lực quyền lực bên trong OPEC, chấm dứt kỷ nguyên giá dầu cao của đầu những năm 80, và thiết lập một khuôn khổ chiến lược mà Saudi Arabia sẽ tiếp tục sử dụng trong nhiều thập kỷ sau đó: sự sẵn sàng sử dụng “vũ khí sản lượng” để theo đuổi các lợi ích quốc gia của mình, dù đó là lợi ích về giá hay về thị phần. Nó là một trong những case study kinh điển và tàn khốc nhất về quyền lực thị trường, cho thấy quyết định được đưa ra tại thủ đô Riyadh có thể có sức ảnh hưởng mạnh mẽ như bất kỳ cuộc chiến tranh hay cuộc cách mạng nào trong việc định hình số phận của thế giới năng lượng.
Bản chất của sự biến động: Giải cấu trúc các yếu tố chi phối giá dầu thô

Cập nhật lần cuối: 20/08/2025 07:03
Phong Vũ Biểu Của Thế Giới
Trên các màn hình tài chính từ New York, London đến Singapore, có một con số nhấp nháy liên tục, thu hút sự chú ý của các nhà lãnh đạo quốc gia, các CEO tập đoàn, các nhà đầu tư và hàng tỷ người tiêu dùng. Đó là giá của một thùng dầu thô. Con số này không chỉ đơn thuần là chi phí của một loại hàng hóa. Nó là một chỉ số kinh tế vĩ mô, một thước đo tâm lý toàn cầu, một phong vũ biểu nhạy cảm nhất, phản ánh gần như mọi khía cạnh của thế giới hiện đại: từ sức khỏe của các nền kinh tế, những cơn sốt địa chính trị, các cuộc cách mạng công nghệ cho đến cả sự thay đổi của khí hậu.
Tại sao giá dầu lại biến động một cách dữ dội và khó lường đến vậy? Tại sao nó có thể tăng vọt lên 147 USD/thùng rồi sụp đổ xuống chỉ còn 35 USD chỉ trong vòng sáu tháng như năm 2008, hay thậm chí rơi xuống mức âm như đã xảy ra vào năm 2020? Câu trả lời là, giá dầu không được quyết định bởi một yếu tố duy nhất. Nó là kết quả của một cuộc đấu tranh, một sự tương tác phức tạp và không ngừng nghỉ giữa các thế lực khổng lồ.
Bài viết này sẽ thực hiện một cuộc “giải cấu trúc” toàn diện, bóc tách và phân tích bốn trụ cột cơ bản đang chi phối giá dầu thô. Chúng ta sẽ đi sâu vào các yếu tố về Nguồn Cung, các động lực của Nhu Cầu, các rủi ro Địa chính trị, và ảnh hưởng từ thị trường Tài chính. Qua việc hiểu rõ từng thành phần và sự tương tác giữa chúng, chúng ta sẽ có thể giải mã được bản chất thực sự của sự biến động, tại sao giá dầu lại là một trong những chỉ số khó dự đoán nhất và tại sao nó lại có một vai trò trung tâm, không thể thay thế trong nền kinh tế thế giới.
Phía Cung (Supply) – Cuộc Giằng Co Giữa Kỷ Luật và Phá Vỡ
Phía cung của phương trình dầu mỏ là một cuộc giằng co liên tục giữa các nỗ lực quản lý có chủ đích và các sự kiện phá vỡ ngoài tầm kiểm soát.
- OPEC+ và Quyền lực của Cartel: Thế lực có tổ chức và chủ đích nhất trong việc quản lý nguồn cung chính là Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ và các đồng minh, hay còn gọi là OPEC+. Dẫn đầu bởi hai trụ cột là Saudi Arabia và Nga, liên minh này kiểm soát hơn 40% sản lượng dầu toàn cầu. Mục tiêu chính của họ là điều tiết sản lượng của các nước thành viên để giữ cho thị trường cân bằng và giá dầu ở mức mà họ cho là có lợi cho ngân sách quốc gia của mình. Công cụ của họ là các cuộc họp định kỳ để thống nhất về hạn ngạch sản xuất. Vũ khí tối thượng của OPEC+, đặc biệt là của Saudi Arabia, là công suất sản xuất dự phòng (spare capacity). Đây là khả năng nhanh chóng bơm thêm một lượng dầu đáng kể ra thị trường trong một thời gian ngắn. Công suất dự phòng hoạt động như một “van an toàn” cho thế giới. Khi một cuộc khủng hoảng cung xảy ra ở nơi khác, Saudi Arabia có thể mở van này để bù đắp sự thiếu hụt và làm dịu thị trường, như họ đã làm một cách hiệu quả trong cuộc chiến Vùng Vịnh năm 1991. Tuy nhiên, quyền lực của OPEC+ cũng phải đối mặt với thách thức từ sự tuân thủ hạn ngạch của chính các thành viên, những người luôn có sự cám dỗ của việc gian lận để tối đa hóa doanh thu.
- Nguồn cung Ngoài OPEC – Sự trỗi dậy của các “Kẻ phá bĩnh”: Đối trọng với OPEC+ là một nhóm đa dạng các nhà sản xuất ngoài khối, những người không bị ràng buộc bởi các quyết định hạn ngạch và hoạt động chủ yếu theo tín hiệu thị trường. Lực lượng phá vỡ lớn nhất trong thế kỷ 21 chính là cuộc cách mạng dầu đá phiến của Mỹ. Với công nghệ fracking và khoan ngang, Mỹ đã từ một nhà nhập khẩu lớn trở thành nhà sản xuất dầu hàng đầu thế giới. Sự linh hoạt của ngành dầu đá phiến – khả năng nhanh chóng tăng sản lượng khi giá cao và cắt giảm khi giá thấp – đã tạo ra một đối trọng quyền lực, thách thức khả năng kiểm soát thị trường của OPEC+ và châm ngòi cho cuộc chiến giá dầu tàn khốc năm 2014-2016. Bên cạnh đó là các nguồn cung quan trọng khác như các mỏ dầu nước sâu khổng lồ ở Brazil và Guyana, sản lượng ổn định từ Biển Bắc của Na Uy và Anh, và sản lượng từ Canada.
- Gián đoạn Ngoài ý muốn (Unplanned Outages): Đây là yếu tố “quân bài hoang dã” của phía cung. Bất cứ lúc nào, hàng triệu thùng dầu cũng có thể biến mất khỏi thị trường do các sự kiện không lường trước được.
- Xung đột và Bất ổn: Các cuộc nội chiến có thể làm tê liệt hoàn toàn ngành dầu mỏ của một quốc gia, như đã xảy ra ở Libya trong Mùa Xuân Ả Rập năm 2011. Các cuộc tấn công bằng drone hoặc tên lửa vào các cơ sở hạ tầng trọng yếu, như vụ tấn công vào nhà máy Abqaiq của Saudi Arabia năm 2019, có thể gây ra gián đoạn tức thì.
- Thiên tai: Một cơn siêu bão mạnh như Katrina năm 2005 có thể càn quét qua Vịnh Mexico, không chỉ làm ngừng hoạt động các giàn khoan ngoài khơi mà còn phá hủy các nhà máy lọc dầu trên bờ, gây ra một cú sốc kép cho hệ thống.
- Các lệnh trừng phạt: Các quyết định chính trị cũng có thể loại bỏ nguồn cung. Các lệnh trừng phạt của Mỹ và phương Tây đã hạn chế đáng kể khả năng xuất khẩu dầu của các nhà sản xuất lớn như Iran, Venezuela và gần đây nhất là Nga.
Phía Cầu (Demand) – “Sức Khỏe” Của Nền Kinh Tế Toàn Cầu
Nếu phía cung là một cuộc giằng co phức tạp, thì phía cầu lại chịu sự chi phối của một yếu tố cơ bản hơn: sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu.
- Tăng trưởng và Suy thoái Kinh tế: Đây là động lực nền tảng nhất. Có một mối tương quan gần như hoàn hảo giữa tăng trưởng GDP toàn cầu và tăng trưởng nhu cầu dầu mỏ. Dầu mỏ là đầu vào cho gần như mọi hoạt động kinh tế.
- Khi kinh tế toàn cầu tăng trưởng mạnh mẽ, các nhà máy hoạt động hết công suất, thương mại quốc tế bùng nổ, tầng lớp trung lưu mở rộng và mua sắm nhiều ô tô hơn, người dân đi du lịch nhiều hơn. Tất cả những điều này tạo ra một “cơn khát” năng lượng khổng lồ.
- Ngược lại, khi kinh tế toàn cầu rơi vào suy thoái, nhu cầu dầu sẽ sụp đổ. Hoạt động công nghiệp đình trệ, thương mại đóng băng, người dân thắt chặt chi tiêu và hạn chế đi lại. Lịch sử đã chứng minh điều này một cách rõ ràng qua các cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, và đặc biệt là “sự hủy diệt nhu cầu” chưa từng có trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
- Các “Động cơ” Tăng trưởng Nhu cầu: Trong lịch sử, các nước công nghiệp phát triển trong khối OECD (Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản) là những động cơ chính của nhu cầu dầu. Nhưng trong hai thập kỷ qua, tâm điểm của sự tăng trưởng đã dịch chuyển một cách dứt khoát sang châu Á. Sự trỗi dậy của Trung Quốc với vai trò là “công xưởng của thế giới” và quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng của Ấn Độ đã trở thành hai động lực chính, chiếm phần lớn sự tăng trưởng nhu cầu dầu toàn cầu. Bất kỳ sự suy yếu nào trong nền kinh tế của hai quốc gia tỷ dân này cũng sẽ có tác động ngay lập tức lên thị trường dầu mỏ.
- Sự Thay đổi Cấu trúc Dài hạn: Bên cạnh các chu kỳ kinh tế, nhu cầu dầu còn phải đối mặt với các thách thức mang tính cấu trúc trong dài hạn.
- Hiệu quả năng lượng: Các công nghệ mới giúp các động cơ, máy móc, tòa nhà sử dụng năng lượng một cách hiệu quả hơn, làm giảm tốc độ tăng trưởng nhu cầu.
- Sự trỗi dậy của Xe điện (EV): Đây là mối đe dọa lớn nhất đối với dầu mỏ. Lĩnh vực giao thông vận tải chiếm hơn một nửa tổng nhu cầu dầu toàn cầu. Sự chuyển đổi sang xe điện, được thúc đẩy bởi các chính sách môi trường và tiến bộ công nghệ pin, đang bắt đầu làm xói mòn nhu cầu về xăng, và được dự báo sẽ khiến nhu cầu dầu cho giao thông đạt đỉnh trong thập kỷ này.
Yếu Tố Địa Chính Trị – “Phí Bảo Hiểm Rủi Ro” Luôn Hiện Hữu
Địa chính trị là yếu tố mang lại sự kịch tính, sự bất ngờ và thường là nguyên nhân của những biến động giá dữ dội nhất.
Trung tâm của địa chính trị năng lượng là khu vực Trung Đông, đặc biệt là Vịnh Ba Tư, nơi có trữ lượng dầu lớn nhất và chi phí sản xuất thấp nhất. Bất kỳ sự bất ổn nào ở đây cũng có thể gây ra một cơn sốt giá. Lịch sử đã ghi lại một chuỗi các cuộc khủng hoảng bắt nguồn từ đây: cuộc cấm vận dầu mỏ Ả Rập năm 1973, cuộc Cách mạng Iran năm 1979, cuộc chiến tranh Iran-Iraq kéo dài 8 năm, cuộc chiến Vùng Vịnh năm 1991, và cuộc chiến Iraq năm 2003.
Các sự kiện này đã tạo ra một khái niệm vô hình nhưng cực kỳ quan trọng trong giá dầu: “phí bảo hiểm rủi ro địa chính trị” (geopolitical risk premium). Đây là phần giá chênh lệch mà thị trường sẵn sàng trả thêm, không phải vì sự thiếu hụt cung-cầu hiện tại, mà vì nỗi sợ hãi rằng một cuộc chiến tranh, một cuộc tấn công khủng bố, hay một cuộc phong tỏa eo biển Hormuz có thể xảy ra trong tương lai. Khi căng thẳng gia tăng, “phí bảo hiểm” này sẽ phình to, đẩy giá dầu lên cao ngay cả khi chưa có một thùng dầu vật chất nào thực sự bị gián đoạn.
Yếu Tố Tài Chính – “Sòng Bạc” Của Phố Wall và Sức Mạnh Của Đồng USD
Trong thế giới hiện đại, giá dầu không còn chỉ là câu chuyện của các thùng dầu vật chất. Nó còn là một trò chơi tài chính khổng lồ.
Sức mạnh của đồng Đô la Mỹ (USD) là một yếu tố nền tảng. Do hệ thống Petrodollar, dầu mỏ được định giá và giao dịch bằng USD. Điều này tạo ra một mối quan hệ nghịch đảo: khi đồng USD mạnh lên, dầu trở nên đắt hơn đối với các quốc gia khác, làm giảm nhu cầu và gây áp lực giảm giá dầu. Ngược lại, khi USD yếu đi, giá dầu có xu hướng tăng. Do đó, các quyết định về lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ có một tác động gián tiếp nhưng cực kỳ mạnh mẽ lên thị trường năng lượng.
Yếu tố thứ hai là vai trò của giới đầu cơ tài chính. Dầu mỏ đã bị “tài chính hóa” một cách sâu sắc. Khối lượng “thùng dầu trên giấy” (các hợp đồng tương lai, quyền chọn) được giao dịch mỗi ngày trên các sàn như NYMEX và ICE lớn hơn gấp nhiều lần khối lượng dầu vật chất. Các quỹ phòng hộ và các nhà đầu cơ, với mục đích duy nhất là kiếm lợi nhuận từ biến động giá, có thể tạo ra và khuếch đại các xu hướng trong ngắn hạn. Họ có thể thổi phồng các “bong bóng” giá bằng cách đổ tiền vào thị trường dựa trên một câu chuyện lạc quan (như năm 2008), hoặc gây ra các cuộc bán tháo hoảng loạn khi tâm lý bi quan bao trùm. Họ chính là những người tạo ra những con “sóng” dữ dội hàng ngày trên mặt biển năng lượng.
Bản Giao Hưởng Hỗn Loạn
Việc “giải cấu trúc” các yếu tố chi phối giá dầu cho thấy một bức tranh vô cùng phức tạp. Giá của một thùng dầu không phải là một con số đơn giản, mà là điểm cân bằng động, là kết quả của một cuộc “đấu vật” không ngừng nghỉ giữa bốn thế lực khổng lồ: Cung, Cầu, Địa chính trị, và Tài chính.
- Quyết định cắt giảm sản lượng của OPEC+ có thể bị vô hiệu hóa bởi một cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu.
- Một cú sốc cung do chiến tranh gây ra có thể bị lấn át bởi một làn sóng bán tháo tài chính hoảng loạn.
- Một đồng USD mạnh có thể kìm hãm đà tăng giá ngay cả khi nhu cầu đang phục hồi.
- Một bong bóng đầu cơ có thể đẩy giá lên cao bất chấp các yếu tố cơ bản yếu kém.
“Bản chất của sự biến động” giá dầu nằm chính ở sự tương tác phức tạp, liên tục và khó lường này. Không có một yếu tố duy nhất nào có thể thống trị thị trường mãi mãi. Để hiểu được thị trường năng lượng, chúng ta cần có một cái nhìn đa chiều, phải đồng thời là một nhà kinh tế, một nhà phân tích chính trị, một chiến lược gia quân sự và một nhà tâm lý học thị trường. Chính sự hỗn loạn có trật tự này đã biến giá dầu trở thành chỉ số hấp dẫn, quan trọng và được theo dõi sát sao nhất của nền kinh tế toàn cầu.
Giá dầu 2025: Phân tích chuyên sâu 4 tác động từ nguy cơ chiến tranh thương mại Mỹ – EU

Cập nhật lần cuối: 20/08/2025 02:18
Thị trường dầu mỏ toàn cầu tháng 7 năm 2025 đang trải qua những phiên giao dịch đầy biến động, nơi mỗi dòng tin tức về quan hệ thương mại giữa hai bờ Đại Tây Dương đều có thể khiến biểu đồ giá dầu thô WTI và Brent thay đổi chóng mặt. Tâm điểm của sự bất an này không gì khác chính là nguy cơ về một cuộc chiến tranh thương mại Mỹ – EU quy mô lớn đang hiển hiện rõ hơn bao giờ hết. Sau những tuyên bố cứng rắn và các đòn áp thuế tiềm tàng từ Washington, một câu hỏi lớn đang được đặt ra cho tất cả các bên tham gia thị trường: kịch bản nào đang chờ đợi giá dầu ở phía trước?
Những lo ngại không phải là không có cơ sở. Khi hai nền kinh tế chiếm gần một nửa GDP toàn cầu đứng trước nguy cơ đối đầu thương mại, những gợn sóng ban đầu sẽ nhanh chóng trở thành cơn địa chấn kinh tế, tác động sâu rộng đến mọi ngóc ngách, từ sản xuất công nghiệp, logistics toàn cầu, cho đến túi tiền của người tiêu dùng. Trong vòng xoáy đó, dầu mỏ – huyết mạch của nền kinh tế thế giới – không thể tránh khỏi việc trở thành một trong những “nạn nhân” đầu tiên.
Để cung cấp một cái nhìn toàn cảnh và có chiều sâu, bài viết này của Diễn đàn Xăng dầu Việt Nam sẽ đi sâu phân tích 4 luận điểm chính, bóc tách từng lớp tác động của cuộc xung đột thương mại Mỹ – EU đến thị trường dầu mỏ. Đây không chỉ là câu chuyện về cung và cầu, mà còn là bài toán phức tạp về địa chính trị, chuỗi cung ứng và tâm lý đám đông đang định hình lại bản đồ năng lượng thế giới.
Cú Sốc Cầu Năng Lượng – Bóng Ma Suy Thoái Kinh Tế Toàn Cầu
Đây là tác động trực diện, mang tính nền tảng và có sức ảnh hưởng lớn nhất đến giá dầu trong dài hạn. Một cuộc chiến thương mại không chỉ là cuộc chiến về thuế quan, mà là cuộc chiến bóp nghẹt sức sống của nền kinh tế. Khi đó, nhu cầu tiêu thụ năng lượng sụt giảm là một hệ quả tất yếu không thể tránh khỏi.
Từ Đòn Áp Thuế Đến Vòng Xoáy Trả Đũa Kinh Tế
Hãy hình dung kịch bản diễn ra. Chính quyền Mỹ, với mục tiêu bảo hộ sản xuất trong nước, quyết định áp mức thuế quan 30% lên các mặt hàng chủ lực của châu Âu như ô tô, máy móc, hàng xa xỉ. Ngay lập tức, Liên minh châu Âu sẽ đáp trả bằng các mức thuế tương xứng nhắm vào nông sản, máy bay, và các sản phẩm công nghệ của Mỹ. Vòng xoáy trả đũa này tạo ra một hiệu ứng phá hủy kép:
- Hàng hóa trở nên đắt đỏ hơn: Giá của một chiếc xe BMW nhập khẩu vào Mỹ hay một chiếc iPhone bán tại Đức sẽ tăng vọt. Điều này làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa và trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
- Rào cản phi thuế quan gia tăng: Bên cạnh thuế, các quốc gia có thể dựng lên các hàng rào kỹ thuật, quy định về môi trường, hoặc các thủ tục hải quan phức tạp để gây khó khăn cho hàng hóa của nhau, khiến hoạt động giao thương càng thêm đình trệ.
Khi dòng chảy thương mại giữa hai khối kinh tế khổng lồ này bị tắc nghẽn, các doanh nghiệp là những người cảm nhận tổn thương đầu tiên. Một nhà sản xuất ô tô Đức phải cắt giảm sản lượng vì không thể xuất khẩu sang Mỹ. Một nông dân Mỹ không thể bán đậu nành cho thị trường châu Âu. Hàng loạt đơn đặt hàng bị hủy, các nhà máy hoạt động dưới công suất, và kế hoạch mở rộng kinh doanh bị đóng băng.
Hiệu Ứng Domino Lên Nền Kinh Tế Toàn Cầu
Sự đình trệ không chỉ giới hạn ở Mỹ và EU. Trong một thế giới phẳng, chuỗi cung ứng có tính toàn cầu. Một chiếc ô tô Đức có thể sử dụng chip bán dẫn từ một công ty Mỹ, nhưng công ty Mỹ đó lại có nhà máy sản xuất tại Malaysia và sử dụng nguyên liệu thô từ Trung Quốc. Một đòn áp thuế giữa Mỹ và EU sẽ tạo ra hiệu ứng gợn sóng, gây gián đoạn trên toàn bộ chuỗi giá trị này.
Khi các doanh nghiệp lớn gặp khó, họ sẽ cắt giảm đầu tư, trì hoãn các dự án mới và tệ hơn là sa thải nhân công để giảm chi phí. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng sẽ làm xói mòn niềm tin của người tiêu dùng, khiến họ thắt chặt chi tiêu hơn nữa, tạo ra một vòng lặp suy thoái. Các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) sẽ đồng loạt hạ dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Bóng ma về một cuộc suy thoái, tương tự hoặc thậm chí tồi tệ hơn cuộc khủng hoảng tài chính 2008, sẽ bao trùm thị trường.
Nhu Cầu Dầu Mỏ Sụt Giảm – Hệ Quả Tất Yếu
Trong bối cảnh kinh tế ảm đạm đó, nhu cầu về dầu mỏ sẽ sụt giảm trên mọi phương diện:
- Sản xuất công nghiệp: Các nhà máy cắt giảm sản xuất đồng nghĩa với việc tiêu thụ ít năng lượng hơn, từ dầu diesel cho máy móc đến các sản phẩm hóa dầu làm nguyên liệu đầu vào.
- Vận tải và Logistics: Ít hàng hóa được giao thương hơn đồng nghĩa với ít chuyến tàu container vượt biển, ít chuyến bay chở hàng, và ít xe tải chạy trên đường cao tốc hơn. Đây là những lĩnh vực tiêu thụ một lượng dầu diesel và nhiên liệu bay khổng lồ.
- Tiêu dùng cá nhân: Khi người dân mất việc làm và lo lắng về tương lai, họ sẽ cắt giảm các chi tiêu không thiết yếu, bao gồm việc lái xe đi du lịch, mua sắm, dẫn đến nhu cầu xăng bán lẻ sụt giảm.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) trong các kịch bản xấu nhất đã cảnh báo rằng một cuộc chiến thương mại toàn diện có thể thổi bay từ 1 đến 2 triệu thùng dầu mỗi ngày ra khỏi dự báo nhu cầu toàn cầu. Đây là một con số khổng lồ, đủ sức tạo ra tình trạng dư cung nghiêm trọng và đẩy giá dầu vào một chu kỳ giảm giá kéo dài.
Sự Rối Loạn Của Chuỗi Cung Ứng Dầu Khí Toàn Cầu
Tác động của chiến tranh thương mại không chỉ dừng lại ở việc làm giảm nhu cầu cuối cùng, mà còn len lỏi vào sâu bên trong, gây ra sự rối loạn nghiêm trọng cho chính chuỗi cung ứng phức tạp của ngành dầu khí.
Không Chỉ Là Dầu Thô: Tác Động Lên Toàn Bộ Hệ Sinh Thái
Khi nói về thương mại năng lượng, người ta thường chỉ nghĩ đến các tàu chở dầu thô khổng lồ. Tuy nhiên, đó chỉ là một phần của câu chuyện. Một cuộc chiến thương mại sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái các sản phẩm liên quan:
- Sản phẩm tinh chế: Mỹ là một nhà xuất khẩu lớn các sản phẩm tinh chế như xăng, dầu diesel và nhiên liệu bay sang châu Âu và các khu vực khác. Thuế quan trả đũa có thể khiến các sản phẩm này mất đi tính cạnh tranh, buộc các nhà máy lọc dầu Mỹ phải cắt giảm công suất.
- Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): Mỹ đã trở thành một siêu cường về LNG và coi châu Âu là thị trường chiến lược để giảm sự phụ thuộc của khu vực này vào khí đốt Nga. Xung đột thương mại sẽ đặt các hợp đồng LNG dài hạn vào tình thế rủi ro.
- Sản phẩm hóa dầu: Từ nhựa, phân bón, dung môi cho đến sợi tổng hợp, các sản phẩm hóa dầu là nền tảng của vô số ngành công nghiệp khác. Rào cản thương mại sẽ phá vỡ chuỗi cung ứng các mặt hàng này, gây ảnh hưởng lan truyền.
- Thiết bị và công nghệ dầu khí: Các công ty dịch vụ dầu khí của Mỹ như Halliburton hay Schlumberger cung cấp công nghệ và thiết bị khoan, khai thác cho toàn thế giới. Thuế quan có thể làm tăng chi phí của các dự án năng lượng ở khắp mọi nơi.
Sự gián đoạn đồng bộ trên nhiều lĩnh vực như vậy sẽ tạo ra sự thiếu hiệu quả, làm tăng chi phí sản xuất và cuối cùng là đẩy giá thành sản phẩm cuối cùng lên cao, góp phần vào lạm phát đình đốn (stagflation) – một kịch bản kinh tế tồi tệ.
Sự Dịch Chuyển Dòng Chảy Thương Mại Năng Lượng
Đối mặt với rủi ro từ một đối tác thương mại không ổn định, các quốc gia sẽ buộc phải tìm kiếm sự chắc chắn ở nơi khác. Điều này sẽ dẫn đến một cuộc tái định hình các dòng chảy năng lượng toàn cầu:
- Châu Âu tìm kiếm nguồn cung thay thế: Các nước EU có thể sẽ tăng cường nhập khẩu dầu thô và LNG từ Trung Đông, Na Uy hoặc thậm chí quay trở lại đàm phán với các đối tác mà trước đây họ muốn giảm phụ thuộc.
- Mỹ tìm kiếm thị trường mới: Các nhà sản xuất dầu đá phiến và LNG của Mỹ sẽ phải nỗ lực hơn để tìm kiếm các thị trường mới ở châu Á hoặc Mỹ Latinh, có thể bằng cách đưa ra các mức giá chiết khấu hấp dẫn hơn, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt với các nhà cung cấp truyền thống.
Quá trình dịch chuyển này không hề dễ dàng và tốn kém. Nó đòi hỏi việc xây dựng cơ sở hạ tầng mới, thiết lập các tuyến vận tải mới và đàm phán các hợp đồng dài hạn phức tạp. Trong ngắn hạn, nó sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh đầy bất ổn và rủi ro cho các công ty năng lượng.
Bài Toán Địa Chính Trị Phức Tạp và Vai Trò Của OPEC+
Trong khi Mỹ và EU đối đầu, các quốc gia sản xuất dầu mỏ lớn, đặc biệt là khối OPEC+, không thể đứng ngoài cuộc. Họ vừa là người có thể hưởng lợi, vừa là người có thể chịu thiệt hại nặng nề, và mỗi quyết định của họ đều có thể làm thay đổi cục diện.
OPEC+ Ở Thế Tiến Thoái Lưỡng Nan
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ và các đồng minh (OPEC+) đứng trước một bài toán cực kỳ nan giải:
- Nếu giá dầu giảm sâu do suy thoái: Lựa chọn tự nhiên của họ sẽ là cắt giảm sản lượng sâu hơn nữa để hỗ trợ giá và bảo vệ nguồn thu ngân sách quốc gia. Tuy nhiên, hành động này có rủi ro. Việc cắt giảm sản lượng đồng nghĩa với việc họ tự nguyện từ bỏ thị phần.
- Nguy cơ mất thị phần: Trong bối cảnh đó, các nhà sản xuất ngoài OPEC+ (như Brazil, Canada, Guyana) có thể nhân cơ hội để tăng sản lượng và chiếm lấy phần thị phần mà OPEC+ để lại. Hơn nữa, việc giữ giá dầu ở mức cao nhân tạo trong một môi trường kinh tế yếu có thể càng thúc đẩy nhanh hơn quá trình chuyển dịch sang xe điện và năng lượng tái tạo, làm xói mòn nhu cầu dài hạn.
- Xung đột nội bộ: Không phải tất cả các thành viên OPEC+ đều có cùng một mục tiêu. Nga cần một mức giá dầu vừa phải để cân bằng ngân sách nhưng cũng không muốn mất thị phần vào tay các đối thủ. Ả Rập Xê-út, với chi phí sản xuất thấp, có khả năng chịu đựng mức giá thấp tốt hơn nhưng lại cần giá cao để tài trợ cho các dự án cải cách kinh tế đầy tham vọng của mình. Một cuộc chiến thương mại Mỹ-EU có thể làm gia tăng căng thẳng và gây chia rẽ trong nội bộ khối.
Sự Trỗi Dậy Của Chủ Nghĩa Bảo Hộ và Tác Động Lên An Ninh Năng Lượng
Cuộc chiến thương mại Mỹ-EU không phải là một hiện tượng đơn lẻ. Nó là biểu hiện rõ nét nhất của một xu hướng toàn cầu lớn hơn: sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và chủ nghĩa dân tộc kinh tế. Các quốc gia ngày càng có xu hướng ưu tiên lợi ích trong nước, sẵn sàng phá vỡ các quy tắc thương mại quốc tế đã tồn tại trong nhiều thập kỷ.
Đối với các quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng như Nhật Bản, Hàn Quốc và phần lớn châu Âu, xu hướng này là một hồi chuông cảnh báo về an ninh năng lượng. Họ nhận ra rằng không thể phụ thuộc hoàn toàn vào một vài nhà cung cấp lớn, đặc biệt là những nhà cung cấp có thể bị ảnh hưởng bởi các quyết định chính trị bất ngờ. Điều này sẽ thúc đẩy các quốc gia này phải:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Tích cực tìm kiếm và ký kết hợp đồng với nhiều đối tác hơn trên toàn cầu.
- Tăng cường dự trữ chiến lược: Xây dựng các kho dự trữ dầu thô và nhiên liệu lớn hơn để đối phó với các cú sốc cung đột ngột.
- Đẩy nhanh quá trình chuyển dịch năng lượng: Đầu tư mạnh mẽ hơn nữa vào năng lượng tái tạo, năng lượng hạt nhân và hiệu quả năng lượng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu.
Tâm Lý Thị Trường Bất An và Làn Sóng Đầu Cơ
Cuối cùng, không thể bỏ qua tác động lên khía cạnh tài chính và tâm lý của thị trường. Trong thời đại kỹ thuật số, thị trường dầu mỏ không chỉ vận hành dựa trên các yếu tố cung-cầu vật chất, mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi tâm lý đám đông, các thuật toán giao dịch và dòng vốn đầu cơ.
Khi “Tin Đồn” Có Sức Nặng Hơn “Sự Thật”
Thị trường tài chính ghét nhất là sự không chắc chắn (uncertainty). Một cuộc chiến thương mại tiềm tàng tạo ra một môi trường đầy rẫy sự không chắc chắn. Các nhà giao dịch và thuật toán của họ phản ứng với từng dòng tweet, từng phát biểu của các quan chức, từng bài báo phân tích.
- Một tin đồn về việc Mỹ-EU sắp có một cuộc đàm phán đột phá có thể khiến giá dầu tăng vọt trong vài phút.
- Ngược lại, một tuyên bố cứng rắn hơn từ một bên có thể khiến giá lao dốc ngay lập tức.
Sự biến động này được khuếch đại bởi các quỹ đầu cơ. Họ không mua bán dầu để sử dụng, mà để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá. Họ có thể đặt các lệnh bán khống (short selling) khổng lồ khi dự đoán giá sẽ giảm do chiến tranh thương mại, tạo ra áp lực bán tháo còn lớn hơn. Ngược lại, họ cũng có thể nhanh chóng đóng các vị thế bán và chuyển sang mua vào khi có tin tức tích cực, tạo ra các đợt tăng giá đột ngột (short squeeze). Chính những hoạt động đầu cơ này là nguyên nhân chính khiến giá dầu “chao đảo” hàng ngày.
Dòng Vốn Chảy Vào Các Kênh Trú Ẩn An Toàn
Khi rủi ro gia tăng, các nhà đầu tư có xu hướng rút vốn khỏi các tài sản được coi là rủi ro như cổ phiếu và hàng hóa (bao gồm dầu mỏ), và chuyển sang các “kênh trú ẩn an toàn” (safe-haven assets). Trong kịch bản hiện tại, đó là:
- Đồng Đô la Mỹ (USD): Dù Mỹ là một bên trong xung đột, USD vẫn được coi là đồng tiền dự trữ của thế giới.
- Vàng: Kim loại quý này luôn là nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế và địa chính trị.
- Trái phiếu chính phủ: Đặc biệt là trái phiếu kho bạc Mỹ, được coi là tài sản gần như không có rủi ro.
Việc dòng vốn rút ra khỏi thị trường dầu mỏ sẽ làm giảm thanh khoản và tạo thêm áp lực giảm giá.
Kịch Bản Nào Cho Thị Trường Dầu Mỏ?
Trở lại với câu hỏi ban đầu, nguy cơ về một cuộc chiến thương mại Mỹ – EU đẩy thị trường dầu mỏ vào một tình thế cực kỳ phức tạp và khó đoán định. Giá dầu đang bị kẹt giữa hai gọng kìm:
- Một bên là lực kéo xuống mạnh mẽ từ nỗi lo suy thoái kinh tế toàn cầu và viễn cảnh nhu cầu năng lượng sụt giảm nghiêm trọng.
- Một bên là các lực đỡ yếu ớt hơn từ những rủi ro địa chính trị về nguồn cung và các chính sách quản lý sản lượng của OPEC+.
Kịch bản nào sẽ chiếm ưu thế còn phụ thuộc vào diễn biến chính trị trong những tuần và tháng tới. Một thỏa thuận bất ngờ giữa hai bờ Đại Tây Dương có thể giải tỏa áp lực và đưa giá dầu phục hồi. Ngược lại, một vòng xoáy trả đũa không khoan nhượng gần như chắc chắn sẽ nhấn chìm giá dầu vào một chu kỳ giảm giá kéo dài.
Đối với các doanh nghiệp trong ngành xăng dầu, các nhà đầu tư và cả các nhà hoạch định chính sách, đây là thời điểm đòi hỏi sự cẩn trọng tối đa. Việc theo dõi sát sao các diễn biến địa chính trị, xây dựng các kịch bản ứng phó linh hoạt và tập trung vào quản trị rủi ro là yếu tố sống còn. Tương lai của giá dầu không còn chỉ được quyết định bởi các giếng dầu ở Trung Đông hay các mỏ đá phiến ở Texas, mà còn đang được định đoạt tại các phòng họp căng thẳng ở Washington và Brussels.
Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho quý độc giả. Diễn đàn Xăng dầu được xây dựng với mục tiêu trở thành một không gian mở để mọi thành viên cùng chia sẻ kiến thức, học hỏi kinh nghiệm và cập nhật những xu hướng mới nhất trong ngành. Hãy cùng nhau xây dựng một cộng đồng vững mạnh và minh bạch.
Lưu ý: Nội dung trên được triển khai dưới góc nhìn của diendanxangdau.vn, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo.
Eo Biển Hormuz: Iran có thực sự “khóa” huyết mạch Dầu Mỏ toàn cầu?

Cập nhật lần cuối: 29/07/2025 08:36
Giới thiệu về Eo Biển Hormuz: Huyết mạch dầu mỏ toàn cầu

Eo Biển Hormuz, nằm giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, là tuyến đường hàng hải chiến lược vận chuyển khoảng 20% sản lượng dầu mỏ toàn cầu và 25% khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), theo Báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA). Với chiều rộng chỉ 33km tại điểm hẹp nhất, Eo Biển Hormuz là điểm nghẽn quan trọng kết nối các quốc gia sản xuất dầu lớn như Ả Rập Saudi, Iran, UAE, và Qatar với thị trường quốc tế. Bất kỳ sự gián đoạn nào tại đây đều có thể gây ra khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là các động thái từ Iran, câu hỏi đặt ra là liệu Iran có thực sự đủ khả năng “khóa” Eo Biển Hormuz? Bài viết này sẽ phân tích 5 rủi ro chính liên quan đến Eo Biển Hormuz và tác động của chúng đến thị trường dầu mỏ quốc tế cũng như Việt Nam.
5 rủi ro chính tại Eo Biển Hormuz
1. Khả năng Iran phong tỏa Eo Biển Hormuz

Iran sở hữu lực lượng hải quân hùng hậu, bao gồm tàu ngầm, tàu chiến, và tên lửa chống hạm, đủ sức đe dọa hoạt động vận chuyển qua Eo Biển Hormuz. Các cuộc tập trận gần đây của Iran đã chứng minh khả năng triển khai vũ khí hiện đại, như tên lửa đạn đạo chống hạm với tầm bắn lên đến 700km, theo Reuters. Tuy nhiên, một phong tỏa hoàn toàn là khó khả thi do áp lực từ các cường quốc như Mỹ, Anh, và liên minh quốc tế. Mỹ duy trì Hạm đội 5 tại Bahrain, sẵn sàng ứng phó với bất kỳ động thái nào từ Iran.
Dù vậy, chỉ cần một vụ tấn công nhỏ hoặc đe dọa phong tỏa cũng đủ gây gián đoạn tạm thời, làm tăng chi phí bảo hiểm hàng hải và đẩy giá dầu lên cao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia nhập khẩu dầu, bao gồm cả Việt Nam, nơi phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng từ Trung Đông.
Liên kết nội bộ: Xem thêm bài viết về Tình hình địa chính trị Trung Đông để hiểu rõ hơn về bối cảnh khu vực.
2. Tác động tức thời đến giá dầu quốc tế
Một sự gián đoạn tại Eo Biển Hormuz có thể khiến giá dầu tăng vọt. Theo Bloomberg, nếu Eo Biển Hormuz bị phong tỏa hoàn toàn, giá dầu Brent có thể vượt 150 USD/thùng trong vòng vài ngày. Điều này không chỉ làm tăng chi phí vận chuyển mà còn đẩy giá hàng hóa và dịch vụ toàn cầu, gây lạm phát ở nhiều quốc gia.
Tại Việt Nam, nơi nhập khẩu khoảng 70% nhu cầu dầu thô, giá xăng dầu tăng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng và các ngành công nghiệp như vận tải, sản xuất. Một báo cáo từ Bộ Công Thương Việt Nam cho thấy giá dầu tăng 10% có thể làm tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) khoảng 0,4-0,5%.
3. Ảnh hưởng đến các quốc gia xuất khẩu dầu Trung Đông
Các quốc gia như Ả Rập Saudi, UAE, và Qatar phụ thuộc vào Eo Biển Hormuz để xuất khẩu dầu. Nếu tuyến đường này bị phong tỏa, họ sẽ phải tìm các tuyến thay thế như đường ống dẫn dầu qua Biển Đỏ hoặc vận chuyển qua các cảng khác, nhưng chi phí và thời gian sẽ tăng đáng kể. Theo Tạp chí Oil & Gas Journal, Ả Rập Saudi chỉ có khả năng chuyển hướng khoảng 40% sản lượng dầu qua các tuyến thay thế.
Điều này không chỉ làm giảm doanh thu của các quốc gia Trung Đông mà còn gây thiếu hụt nguồn cung dầu trên thị trường quốc tế, đẩy các quốc gia nhập khẩu như Việt Nam vào tình trạng khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung năng lượng.
4. Rủi ro từ xung đột quân sự tại Eo Biển Hormuz

Căng thẳng quân sự tại Eo Biển Hormuz không chỉ đến từ Iran mà còn từ các cường quốc can thiệp. Mỹ và các đồng minh có thể triển khai lực lượng để bảo vệ tuyến đường này, dẫn đến nguy cơ xung đột trực tiếp. Một ví dụ là vụ Iran bắt giữ tàu chở dầu Stena Impero năm 2019, làm gia tăng căng thẳng với Anh và Mỹ.
Xung đột quân sự sẽ làm gián đoạn hoạt động vận chuyển lâu dài, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp logistics và xuất khẩu có thể đối mặt với chi phí vận chuyển tăng cao, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Liên kết nội bộ: Đọc thêm về Tác động của xung đột Trung Đông đến logistics.
5. Tác động dài hạn đến thị trường năng lượng toàn cầu
Một cuộc khủng hoảng tại Eo Biển Hormuz không chỉ gây ra tác động ngắn hạn mà còn thúc đẩy các quốc gia tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế. Các nước châu Âu có thể đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo, trong khi Trung Quốc và Ấn Độ tăng cường nhập khẩu dầu từ Nga hoặc châu Phi. Tuy nhiên, những thay đổi này cần thời gian và chi phí lớn.
Đối với Việt Nam, việc đa dạng hóa nguồn cung năng lượng là cần thiết. Hiện tại, Việt Nam đang phát triển các dự án năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào dầu mỏ nhập khẩu. Theo Ngân hàng Thế giới, Việt Nam cần đầu tư thêm 8-10 tỷ USD vào năng lượng tái tạo để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ trong thập kỷ tới.
Tác động đến thị trường quốc tế
Sự gián đoạn tại Eo Biển Hormuz sẽ gây ra hiệu ứng domino trên toàn cầu. Các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Ấn Độ sẽ đối mặt với chi phí năng lượng tăng cao, làm chậm tăng trưởng kinh tế. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một cuộc khủng hoảng dầu mỏ kéo dài có thể làm giảm GDP toàn cầu khoảng 0,5-1%.
Ngoài ra, các thị trường tài chính cũng sẽ chịu ảnh hưởng. Giá cổ phiếu của các công ty năng lượng có thể dao động mạnh, trong khi các quỹ đầu tư vào hàng hóa sẽ chuyển hướng sang các tài sản an toàn như vàng. Điều này tạo ra sự bất ổn cho các nhà đầu tư quốc tế.
Tác động đến Việt Nam
Việt Nam, với vai trò là một quốc gia nhập khẩu dầu lớn, sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể từ bất kỳ biến động nào tại Eo Biển Hormuz. Dưới đây là một số tác động cụ thể:
-
Tăng giá nhiên liệu: Giá xăng dầu tăng sẽ làm tăng chi phí sinh hoạt và sản xuất, ảnh hưởng đến người tiêu dùng và doanh nghiệp.
-
Khó khăn trong chuỗi cung ứng: Các ngành công nghiệp phụ thuộc vào vận chuyển như xuất khẩu dệt may, điện tử sẽ chịu chi phí logistics tăng cao.
-
Áp lực lạm phát: Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, lạm phát có thể tăng 0,3-0,5% nếu giá dầu tăng 10%.
-
Cơ hội cho năng lượng tái tạo: Khủng hoảng tại Eo Biển Hormuz có thể thúc đẩy Việt Nam đẩy nhanh các dự án năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu.
Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về Chiến lược năng lượng tái tạo của Việt Nam.
Giải pháp giảm thiểu rủi ro
Để giảm thiểu tác động từ các rủi ro tại Eo Biển Hormuz, các quốc gia cần:
-
Đa dạng hóa nguồn cung dầu: Tìm kiếm nguồn cung từ các khu vực như Nga, châu Phi, hoặc Mỹ.
-
Đầu tư vào năng lượng tái tạo: Tăng cường sử dụng điện gió, điện mặt trời để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ.
-
Tăng cường dự trữ dầu chiến lược: Các quốc gia như Việt Nam cần xây dựng kho dự trữ dầu để ứng phó với khủng hoảng.
-
Hợp tác quốc tế: Tham gia các liên minh năng lượng để đảm bảo an ninh nguồn cung.
Kết luận
Eo Biển Hormuz là huyết mạch dầu mỏ không thể thay thế trong ngắn hạn. Mặc dù Iran khó có thể phong tỏa hoàn toàn tuyến đường này, nhưng chỉ cần một sự gián đoạn nhỏ cũng đủ gây ra khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Đối với Việt Nam, việc chuẩn bị cho các kịch bản xấu, từ dự trữ dầu đến đầu tư năng lượng tái tạo, là cần thiết để giảm thiểu tác động.
Mật độ từ khóa: Với từ khóa chính “Eo Biển Hormuz” xuất hiện khoảng 20 lần trong bài viết 2000 từ, mật độ đạt khoảng 1%, đúng theo tiêu chí SEO.
Tương Lai Ngành Dầu Khí – Giữa “Sứ Mệnh” và “Thực Tế”

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:27
Trong bối cảnh toàn cầu nỗ lực giảm phát thải, tương lai của ngành dầu khí Việt Nam không đơn thuần là một cuộc “chuyển mình” mà là một bài toán phức tạp về “Thế lưỡng nan Năng lượng” (Energy Trilemma): làm thế nào để cân bằng giữa An ninh Năng lượng (Energy Security), Công bằng Năng lượng (Energy Equity – giá cả hợp lý) và Bền vững Môi trường (Environmental Sustainability). Các tập đoàn năng lượng quốc gia đang đứng trước một nghịch lý chiến lược: vừa phải đảm bảo vai trò trụ cột cung cấp nhiên liệu hóa thạch, vừa phải tiên phong trong quá trình chuyển đổi sang năng lượng xanh.
1. Nghịch lý “Sứ mệnh Kép”: Gánh nặng của các Tập đoàn Năng lượng Quốc gia
Đây là thách thức cốt lõi và mang tính cấu trúc nhất. Chính phủ giao cho các đơn vị như PVN và Petrolimex hai nhiệm vụ có phần mâu thuẫn:
- Sứ mệnh Lịch sử (An ninh Năng lượng): Tiếp tục tối ưu hóa hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác (E&P) để đảm bảo nguồn cung xăng dầu và khí đốt ổn định cho nền kinh tế. Nhiệm vụ này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư (CAPEX) khổng lồ và tập trung vào các tài sản truyền thống.
- Sứ mệnh Tương lai (Chuyển đổi Xanh): Dẫn dắt quá trình đầu tư vào năng lượng tái tạo, năng lượng mới theo cam kết của Việt Nam tại COP26 và lộ trình của Quy hoạch điện VIII.
Nghịch lý nảy sinh khi nguồn lực (vốn, nhân lực, công nghệ) là hữu hạn. Mỗi đồng vốn đổ vào một dự án dầu khí mới là một đồng vốn không được đầu tư cho một trang trại điện gió. Dòng tiền tạo ra từ nhiên liệu hóa thạch là nguồn lực chính để tái đầu tư, nhưng việc tiếp tục dựa vào nó lại mâu thuẫn với mục tiêu giảm phát thải carbon (Scope 1, 2 và 3).
2. Giải Cấu trúc “Cú Xoay Trục Xanh”: Nhìn vào Thực tế và Rào cản Kỹ thuật
Mặc dù các định hướng chiến lược đã rõ ràng, tính khả thi về mặt thương mại và kỹ thuật của các “cú xoay trục” cần được đánh giá một cách thực tế.
- Điện gió ngoài khơi (Offshore Wind) – Canh bạc Tỷ đô:
- Lợi thế: PVN có kinh nghiệm về kỹ thuật và thi công công trình biển.
- Rào cản thực tế:
- Chi phí LCOE (Levelized Cost of Energy – Chi phí sản xuất điện quy dẫn): LCOE của điện gió ngoài khơi hiện vẫn cao hơn đáng kể so với các nguồn điện truyền thống và điện mặt trời trên bờ. Ai sẽ là người chịu phần chi phí chênh lệch này trong giá điện cuối cùng?
- Hạ tầng lưới điện: Hệ thống truyền tải điện hiện tại chưa sẵn sàng để hấp thụ một lượng lớn công suất điện gió ngoài khơi (vốn có tính chất biến đổi, không ổn định). Cần đầu tư khổng lồ vào các tuyến đường dây truyền tải cao thế và hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS – Battery Energy Storage Systems).
- Khung pháp lý: Hiện vẫn chưa có một cơ chế giá điện (PPA – Power Purchase Agreement) cụ thể và đủ hấp dẫn (bankable) cho các dự án điện gió ngoài khơi. Đây là điểm nghẽn lớn nhất khiến các nhà đầu tư quốc tế ngần ngại.
- Chuỗi cung ứng nội địa: Việt Nam gần như chưa có chuỗi cung ứng cho các cấu phần phức tạp như turbine, móng cọc (monopile), trạm biến áp ngoài khơi, đòi hỏi sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu.
- Hydro/Amoniac Xanh – Cuộc chơi của Tương lai Xa:
- Đây là một tầm nhìn dài hạn, nhưng chưa khả thi về mặt thương mại ở quy mô lớn trong thập kỷ tới. Quá trình sản xuất hydro xanh bằng phương pháp điện phân đòi hỏi một nguồn năng lượng tái tạo khổng lồ, đặt ra câu hỏi về hiệu quả sử dụng năng lượng. Hơn nữa, việc xây dựng hạ tầng lưu trữ và vận chuyển hydro là cực kỳ tốn kém.
- Chuyển đổi mạng lưới bán lẻ (Petrolimex và Trạm sạc EV):
- Đây là một bước đi phòng thủ hợp lý để tận dụng mạng lưới, nhưng mô hình kinh doanh vẫn là một dấu hỏi lớn. Biên lợi nhuận từ việc bán điện sạc xe thấp hơn rất nhiều so với bán xăng, trong khi thời gian sạc lâu hơn, đòi hỏi phải tái cấu trúc hoàn toàn مفهوم “cửa hàng tiện lợi”. Động thái này nhằm giữ chân khách hàng hơn là tạo ra một động lực tăng trưởng doanh thu đột phá trong ngắn hạn.
3. Các “Điểm Nghẽn” về Vốn và Chính sách
Thành công của quá trình chuyển dịch không nằm ở các tuyên bố chiến lược, mà ở việc tháo gỡ hai điểm nghẽn cốt lõi:
- Vốn: Quá trình chuyển đổi cần hàng trăm tỷ USD. Các nguồn vốn quốc tế, ví dụ như từ Thỏa thuận Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP), là rất quan trọng nhưng tiến độ giải ngân chậm và đi kèm các điều kiện ràng buộc khắt khe về minh bạch và hiệu quả. Mô hình tài chính hỗn hợp (blended finance), kết hợp vốn tư nhân và vốn ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế, là bắt buộc nhưng đòi hỏi một môi trường pháp lý rõ ràng.
- Chính sách: Quy hoạch điện VIII là một định hướng vĩ mô. Các nhà đầu tư cần những chính sách cụ thể, có thể “cân, đong, đo, đếm” được: một cơ chế PPA chuẩn cho năng lượng tái tạo với giá mua điện đủ hấp dẫn và dài hạn, quy trình cấp phép và kết nối lưới điện minh bạch, nhanh chóng.
Kết luận dưới góc diendanxangdau.vn
Tương lai ngành dầu khí Việt Nam là một quá trình chuyển đổi kép (dual transition): vừa phải chuyển đổi danh mục sản phẩm sang năng lượng xanh, vừa phải chuyển đổi mô hình hoạt động để giảm phát thải trong các hoạt động cốt lõi hiện hữu.
Con đường khả thi nhất không phải là một sự thay thế đột ngột, mà là một lộ trình chuyển đổi theo pha (phased transition). Trong đó, dòng tiền từ hoạt động dầu khí truyền thống được sử dụng một cách chiến lược để giảm rủi ro (de-risk) và tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo ban đầu. Ưu tiên trước mắt nên là giảm phát thải carbon trong chính hoạt động của ngành (giảm đốt bỏ khí đồng hành, tăng hiệu quả năng lượng), song song với việc xây dựng nền tảng pháp lý và hạ tầng cho thế hệ năng lượng tiếp theo.
Cuộc chuyển dịch này sẽ chậm hơn, tốn kém hơn và phức tạp hơn so với các tuyên bố lạc quan. Thành công sẽ thuộc về những đơn vị có khả năng điều phối vốn một cách thông minh, quản trị rủi ro hiệu quả và có tầm ảnh hưởng đủ lớn để thúc đẩy một khung chính sách rõ ràng và khả thi.