Trang
Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính
Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ […]

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:37

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ là một con số thống kê đơn thuần, mà là một chỉ dấu rõ ràng cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong cấu trúc năng lượng quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam là một nước nhập khẩu ròng năng lượng.
Năm | Nhập khẩu Dầu thô (triệu tấn) | Nhập khẩu Xăng dầu thành phẩm (triệu tấn) | Tổng Kim ngạch Nhập khẩu Dầu khí (tỷ USD) |
2020 | ~7.3 | 9.92 | ~6.2 |
2021 | ~9.8 | 8.9 | ~11.3 |
2022 | 10.74 | 8.87 | ~18.5 |
2023 | 11.14 | 10.05 | ~13.6 |
2024 | 13.44 | ~10.5 | ~14.5 |
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo chính thức của Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương)
Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí phản ánh một thực tế phức tạp, nơi các yếu tố về suy giảm sản lượng nội địa, nhu cầu tiêu thụ tăng vọt và sự thay đổi trong cơ cấu năng lượng đang đan xen. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, làm rõ những nguyên nhân cốt lõi và đánh giá những hàm ý chiến lược đối với an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh thế giới đầy biến động.
1. Bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí giai đoạn 2020-2024
Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu trong vòng 5 năm là một cột mốc đáng chú ý, cho thấy quy mô và tốc độ gia tăng phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần bóc tách con số này theo từng mặt hàng chiến lược.
Dầu thô: Nhập khẩu để phục vụ các nhà máy lọc dầu
Đây là mặt hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu dầu khí. Mặc dù Việt Nam vẫn là một nước khai thác và xuất khẩu dầu thô, sản lượng trong nước không đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của hai nhà máy lọc dầu lớn là Dung Quất và Nghi Sơn.
- Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn: Với công suất 10 triệu tấn/năm, nhà máy này được thiết kế để chủ yếu sử dụng dầu thô nhập khẩu từ Kuwait. Do đó, phần lớn lượng dầu thô nhập khẩu của Việt Nam là để phục vụ cho hoạt động của cơ sở lọc hóa dầu lớn nhất cả nước này.
- Nhà máy lọc dầu Dung Quất: Mặc dù được thiết kế để tối ưu hóa cho dầu thô Bạch Hổ, nhà máy này cũng ngày càng phải đa dạng hóa nguồn cung, nhập khẩu các loại dầu thô tương tự từ các nguồn khác để bù đắp cho sự suy giảm sản lượng của mỏ Bạch Hổ và các mỏ nội địa khác.
Trong giai đoạn 2020-2024, tổng lượng dầu thô nhập khẩu ước tính chiếm khoảng 50-60% tổng khối lượng nhập khẩu dầu khí.
Sản phẩm xăng dầu: Vẫn phải nhập khẩu dù đã có 2 nhà máy lọc dầu
Mặc dù hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn đã đáp ứng được khoảng 70-80% nhu cầu xăng dầu thành phẩm trong nước, Việt Nam vẫn phải tiếp tục nhập khẩu một lượng đáng kể. Nguyên nhân đến từ:
- Cân đối cung cầu: Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong nước, đặc biệt là dầu diesel (DO) và nhiên liệu bay Jet A1, vẫn cao hơn tổng sản lượng của hai nhà máy.
- Chủng loại sản phẩm: Một số sản phẩm đặc thù hoặc các sản phẩm có tiêu chuẩn chất lượng cao mà các nhà máy trong nước chưa tối ưu hóa sản xuất vẫn cần được nhập khẩu.
- Bảo dưỡng nhà máy: Trong các giai đoạn bảo dưỡng tổng thể của nhà máy lọc dầu Dung Quất hoặc Nghi Sơn, lượng nhập khẩu dầu khí thành phẩm sẽ tăng đột biến để đảm bảo nguồn cung cho thị trường.
Các thị trường cung cấp xăng dầu thành phẩm chính cho Việt Nam là Hàn Quốc, Singapore, Malaysia và Trung Quốc.
Khí hóa lỏng (LPG): Phụ thuộc lớn vào nguồn cung bên ngoài
Nhu cầu tiêu thụ LPG (gas) cho dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam từ lâu đã phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Sản lượng LPG từ các nhà máy xử lý khí trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 40-50% nhu cầu. Do đó, hơn một nửa lượng LPG tiêu thụ hàng năm phải được nhập khẩu, chủ yếu từ các nguồn Trung Đông.
Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): “Tân binh” trong rổ năng lượng nhập khẩu
Giai đoạn 2020-2024 cũng chứng kiến một sự kiện lịch sử: Việt Nam chính thức gia nhập câu lạc bộ các quốc gia nhập khẩu LNG. Chuyến tàu LNG đầu tiên cập cảng Thị Vải vào tháng 7 năm 2023 đã mở ra một chương mới cho ngành năng lượng. Việc nhập khẩu dầu khí dưới dạng LNG được xem là giải pháp then chốt để:
- Bù đắp cho sự suy giảm sản lượng khí nội địa.
- Cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện khí mới, vốn được xem là nguồn điện nền quan trọng trong quá trình chuyển dịch năng lượng.
2. Phân tích nguyên nhân cốt lõi của việc gia tăng nhập khẩu dầu khí
Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của ba yếu tố cấu trúc.
Nguyên nhân 1: Sản lượng khai thác dầu khí trong nước suy giảm
Đây là nguyên nhân nền tảng và quan trọng nhất. Sau nhiều thập kỷ khai thác, các mỏ dầu khí lớn của Việt Nam, vốn là trụ cột của an ninh năng lượng, đều đã bước vào giai đoạn suy giảm sản lượng tự nhiên.

- Các mỏ chủ lực đã qua thời kỳ đỉnh cao: Mỏ Bạch Hổ, mỏ Rồng, và các mỏ khác trong bể Cửu Long đã khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
- Công tác tìm kiếm, thăm dò gặp khó khăn: Việc phát hiện các mỏ lớn có trữ lượng thương mại đáng kể ngày càng khó khăn hơn. Các phát hiện mới gần đây thường có quy mô nhỏ, cấu trúc địa chất phức tạp và nằm ở vùng nước sâu, xa bờ, đòi hỏi chi phí đầu tư và công nghệ cao hơn.
- Cơ chế, chính sách chưa đủ hấp dẫn: Các vướng mắc trong Luật Dầu khí (sửa đổi) và các chính sách liên quan chưa thực sự tạo ra một môi trường đầu tư đủ hấp dẫn để thu hút các công ty dầu khí quốc tế lớn quay trở lại đầu tư vào các lô thăm dò rủi ro cao.
Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa sản lượng khai thác trong nước và nhu cầu tiêu thụ đã tạo ra một “khoảng trống” năng lượng, và nhập khẩu dầu khí là giải pháp duy nhất để lấp đầy khoảng trống này trong ngắn và trung hạn.
Nguyên nhân 2: Nhu cầu năng lượng tăng vọt để phục vụ phát triển kinh tế
Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khu vực và thế giới. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với nhu cầu tiêu thụ năng lượng gia tăng.
- Công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Quá trình công nghiệp hóa đòi hỏi một lượng lớn năng lượng cho các nhà máy, khu công nghiệp.
- Gia tăng phương tiện giao thông: Sự bùng nổ của thị trường ô tô và xe máy làm tăng vọt nhu cầu tiêu thụ xăng, dầu.
- Nhu cầu điện năng: Tăng trưởng GDP hàng năm từ 6-7% đòi hỏi ngành điện phải tăng trưởng với tốc độ cao hơn (khoảng 10%/năm) để đáp ứng. Trong bối cảnh thủy điện đã khai thác gần hết tiềm năng và nhiệt điện than đối mặt với các vấn đề môi trường, điện khí (sử dụng khí nội địa và LNG nhập khẩu) được xem là nguồn điện nền quan trọng.
Nguyên nhân 3: Giới hạn của năng lực lọc hóa dầu trong nước
Mặc dù việc sở hữu hai nhà máy lọc dầu là một thành tựu lớn, năng lực lọc hóa dầu của Việt Nam vẫn còn những giới hạn nhất định, góp phần vào việc phải tiếp tục nhập khẩu dầu khí thành phẩm.
- Tổng công suất chưa đáp ứng 100% nhu cầu: Như đã phân tích, tổng sản lượng của hai nhà máy vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu xăng dầu trong nước, đặc biệt là vào các giai đoạn cao điểm hoặc khi một trong hai nhà máy phải dừng để bảo dưỡng.
- Cấu hình công nghệ: Mỗi nhà máy lọc dầu được thiết kế với một cấu hình công nghệ nhất định, tối ưu cho một số loại dầu thô và cho ra một cơ cấu sản phẩm nhất định. Việc linh hoạt để sản xuất tất cả các chủng loại sản phẩm theo đúng nhu cầu thị trường đôi khi không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến việc phải nhập khẩu một số sản phẩm để cân đối.
3. Hàm ý đối với an ninh năng lượng quốc gia
Việc trở thành một quốc gia nhập khẩu ròng năng lượng với quy mô ngày càng lớn đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh năng lượng Việt Nam.
- Phụ thuộc vào thị trường toàn cầu: An ninh năng lượng của Việt Nam giờ đây không chỉ phụ thuộc vào khả năng khai thác trong nước, mà còn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những biến động địa chính trị, xung đột quân sự và các quyết định chính sách của các quốc gia xuất khẩu. Các cuộc khủng hoảng tại Eo biển Hormuz hay Biển Đỏ là những ví dụ điển hình cho thấy chuỗi cung ứng năng lượng của Việt Nam mong manh như thế nào.
- Rủi ro về biến động giá: Khi phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí, nền kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trực tiếp với sự biến động của giá năng lượng thế giới. Giá dầu tăng cao sẽ ngay lập tức tác động đến lạm phát, chi phí sản xuất của doanh nghiệp, chi phí vận tải và giá cả sinh hoạt của người dân.
- Áp lực lên cán cân thương mại: Chi hàng chục tỷ USD mỗi năm cho việc nhập khẩu dầu khí tạo ra một áp lực lớn lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Tránh phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp lớn, tích cực tìm kiếm và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều đối tác khác nhau.
- Tăng cường dự trữ quốc gia: Xây dựng và nâng cấp hệ thống kho dự trữ dầu thô và xăng dầu quốc gia để có đủ khả năng ứng phó với các cú sốc gián đoạn nguồn cung trong ngắn hạn.
- Thúc đẩy tìm kiếm, thăm dò và khai thác trong nước: Cần có những cơ chế, chính sách đột phá hơn nữa để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực thượng nguồn, nhằm tối đa hóa khả năng khai thác tài nguyên tại chỗ.
- Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo: Đẩy nhanh tiến độ các dự án điện gió, điện mặt trời và các dạng năng lượng sạch khác là con đường bền vững nhất để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí và đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam trong dài hạn.
Kết luận
Giai đoạn 2020-2024 đã chính thức khép lại thời kỳ tự chủ tương đối về năng lượng của Việt Nam. Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu là một lời khẳng định rõ ràng rằng an ninh năng lượng quốc gia giờ đây đã gắn chặt với những diễn biến của thị trường toàn cầu. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược và những hành động quyết liệt. Việc cân bằng giữa các nguồn năng lượng nhập khẩu, tối đa hóa tiềm năng nội địa và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo sẽ là bài toán cốt lõi, quyết định sự phát triển bền vững và độc lập của nền kinh tế Việt Nam trong những thập kỷ tới.
Bài viết liên quan

Một bên là Nga, một siêu cường năng lượng luôn tìm cách mở rộng ảnh hưởng. Một bên là Bahrain, quốc gia vùng Vịnh đang sở hữu một mỏ dầu khí khổng lồ mới được phát hiện và khao khát đầu tư. Về lý thuyết, đây là một sự kết hợp hoàn hảo. Tuy nhiên, […]

Một trong những tập đoàn dịch vụ dầu khí lớn nhất thế giới, Halliburton, vừa đưa ra những cảnh báo mạnh mẽ về tương lai của ngành dầu khí Hoa Kỳ. Theo các lãnh đạo cấp cao của công ty, một “cơn bão hoàn hảo” từ giá năng lượng thấp, hoạt động khoan sụt giảm […]

Trong một động thái chiến lược mới nhất, Liên bang Nga đang tiến hành các cuộc thảo luận cấp cao với Vương quốc Bahrain về hợp tác trong lĩnh vực dầu khí, báo hiệu một bước tiến mới đầy tham vọng của Moscow tại Trung Đông. Động thái này cho thấy rõ, sau khi củng […]
Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:37

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ là một con số thống kê đơn thuần, mà là một chỉ dấu rõ ràng cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong cấu trúc năng lượng quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam là một nước nhập khẩu ròng năng lượng.
Năm | Nhập khẩu Dầu thô (triệu tấn) | Nhập khẩu Xăng dầu thành phẩm (triệu tấn) | Tổng Kim ngạch Nhập khẩu Dầu khí (tỷ USD) |
2020 | ~7.3 | 9.92 | ~6.2 |
2021 | ~9.8 | 8.9 | ~11.3 |
2022 | 10.74 | 8.87 | ~18.5 |
2023 | 11.14 | 10.05 | ~13.6 |
2024 | 13.44 | ~10.5 | ~14.5 |
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo chính thức của Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương)
Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí phản ánh một thực tế phức tạp, nơi các yếu tố về suy giảm sản lượng nội địa, nhu cầu tiêu thụ tăng vọt và sự thay đổi trong cơ cấu năng lượng đang đan xen. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, làm rõ những nguyên nhân cốt lõi và đánh giá những hàm ý chiến lược đối với an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh thế giới đầy biến động.
1. Bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí giai đoạn 2020-2024
Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu trong vòng 5 năm là một cột mốc đáng chú ý, cho thấy quy mô và tốc độ gia tăng phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần bóc tách con số này theo từng mặt hàng chiến lược.
Dầu thô: Nhập khẩu để phục vụ các nhà máy lọc dầu
Đây là mặt hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu dầu khí. Mặc dù Việt Nam vẫn là một nước khai thác và xuất khẩu dầu thô, sản lượng trong nước không đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của hai nhà máy lọc dầu lớn là Dung Quất và Nghi Sơn.
- Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn: Với công suất 10 triệu tấn/năm, nhà máy này được thiết kế để chủ yếu sử dụng dầu thô nhập khẩu từ Kuwait. Do đó, phần lớn lượng dầu thô nhập khẩu của Việt Nam là để phục vụ cho hoạt động của cơ sở lọc hóa dầu lớn nhất cả nước này.
- Nhà máy lọc dầu Dung Quất: Mặc dù được thiết kế để tối ưu hóa cho dầu thô Bạch Hổ, nhà máy này cũng ngày càng phải đa dạng hóa nguồn cung, nhập khẩu các loại dầu thô tương tự từ các nguồn khác để bù đắp cho sự suy giảm sản lượng của mỏ Bạch Hổ và các mỏ nội địa khác.
Trong giai đoạn 2020-2024, tổng lượng dầu thô nhập khẩu ước tính chiếm khoảng 50-60% tổng khối lượng nhập khẩu dầu khí.
Sản phẩm xăng dầu: Vẫn phải nhập khẩu dù đã có 2 nhà máy lọc dầu
Mặc dù hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn đã đáp ứng được khoảng 70-80% nhu cầu xăng dầu thành phẩm trong nước, Việt Nam vẫn phải tiếp tục nhập khẩu một lượng đáng kể. Nguyên nhân đến từ:
- Cân đối cung cầu: Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong nước, đặc biệt là dầu diesel (DO) và nhiên liệu bay Jet A1, vẫn cao hơn tổng sản lượng của hai nhà máy.
- Chủng loại sản phẩm: Một số sản phẩm đặc thù hoặc các sản phẩm có tiêu chuẩn chất lượng cao mà các nhà máy trong nước chưa tối ưu hóa sản xuất vẫn cần được nhập khẩu.
- Bảo dưỡng nhà máy: Trong các giai đoạn bảo dưỡng tổng thể của nhà máy lọc dầu Dung Quất hoặc Nghi Sơn, lượng nhập khẩu dầu khí thành phẩm sẽ tăng đột biến để đảm bảo nguồn cung cho thị trường.
Các thị trường cung cấp xăng dầu thành phẩm chính cho Việt Nam là Hàn Quốc, Singapore, Malaysia và Trung Quốc.
Khí hóa lỏng (LPG): Phụ thuộc lớn vào nguồn cung bên ngoài
Nhu cầu tiêu thụ LPG (gas) cho dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam từ lâu đã phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Sản lượng LPG từ các nhà máy xử lý khí trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 40-50% nhu cầu. Do đó, hơn một nửa lượng LPG tiêu thụ hàng năm phải được nhập khẩu, chủ yếu từ các nguồn Trung Đông.
Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): “Tân binh” trong rổ năng lượng nhập khẩu
Giai đoạn 2020-2024 cũng chứng kiến một sự kiện lịch sử: Việt Nam chính thức gia nhập câu lạc bộ các quốc gia nhập khẩu LNG. Chuyến tàu LNG đầu tiên cập cảng Thị Vải vào tháng 7 năm 2023 đã mở ra một chương mới cho ngành năng lượng. Việc nhập khẩu dầu khí dưới dạng LNG được xem là giải pháp then chốt để:
- Bù đắp cho sự suy giảm sản lượng khí nội địa.
- Cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện khí mới, vốn được xem là nguồn điện nền quan trọng trong quá trình chuyển dịch năng lượng.
2. Phân tích nguyên nhân cốt lõi của việc gia tăng nhập khẩu dầu khí
Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của ba yếu tố cấu trúc.
Nguyên nhân 1: Sản lượng khai thác dầu khí trong nước suy giảm
Đây là nguyên nhân nền tảng và quan trọng nhất. Sau nhiều thập kỷ khai thác, các mỏ dầu khí lớn của Việt Nam, vốn là trụ cột của an ninh năng lượng, đều đã bước vào giai đoạn suy giảm sản lượng tự nhiên.

- Các mỏ chủ lực đã qua thời kỳ đỉnh cao: Mỏ Bạch Hổ, mỏ Rồng, và các mỏ khác trong bể Cửu Long đã khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
- Công tác tìm kiếm, thăm dò gặp khó khăn: Việc phát hiện các mỏ lớn có trữ lượng thương mại đáng kể ngày càng khó khăn hơn. Các phát hiện mới gần đây thường có quy mô nhỏ, cấu trúc địa chất phức tạp và nằm ở vùng nước sâu, xa bờ, đòi hỏi chi phí đầu tư và công nghệ cao hơn.
- Cơ chế, chính sách chưa đủ hấp dẫn: Các vướng mắc trong Luật Dầu khí (sửa đổi) và các chính sách liên quan chưa thực sự tạo ra một môi trường đầu tư đủ hấp dẫn để thu hút các công ty dầu khí quốc tế lớn quay trở lại đầu tư vào các lô thăm dò rủi ro cao.
Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa sản lượng khai thác trong nước và nhu cầu tiêu thụ đã tạo ra một “khoảng trống” năng lượng, và nhập khẩu dầu khí là giải pháp duy nhất để lấp đầy khoảng trống này trong ngắn và trung hạn.
Nguyên nhân 2: Nhu cầu năng lượng tăng vọt để phục vụ phát triển kinh tế
Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khu vực và thế giới. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với nhu cầu tiêu thụ năng lượng gia tăng.
- Công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Quá trình công nghiệp hóa đòi hỏi một lượng lớn năng lượng cho các nhà máy, khu công nghiệp.
- Gia tăng phương tiện giao thông: Sự bùng nổ của thị trường ô tô và xe máy làm tăng vọt nhu cầu tiêu thụ xăng, dầu.
- Nhu cầu điện năng: Tăng trưởng GDP hàng năm từ 6-7% đòi hỏi ngành điện phải tăng trưởng với tốc độ cao hơn (khoảng 10%/năm) để đáp ứng. Trong bối cảnh thủy điện đã khai thác gần hết tiềm năng và nhiệt điện than đối mặt với các vấn đề môi trường, điện khí (sử dụng khí nội địa và LNG nhập khẩu) được xem là nguồn điện nền quan trọng.
Nguyên nhân 3: Giới hạn của năng lực lọc hóa dầu trong nước
Mặc dù việc sở hữu hai nhà máy lọc dầu là một thành tựu lớn, năng lực lọc hóa dầu của Việt Nam vẫn còn những giới hạn nhất định, góp phần vào việc phải tiếp tục nhập khẩu dầu khí thành phẩm.
- Tổng công suất chưa đáp ứng 100% nhu cầu: Như đã phân tích, tổng sản lượng của hai nhà máy vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu xăng dầu trong nước, đặc biệt là vào các giai đoạn cao điểm hoặc khi một trong hai nhà máy phải dừng để bảo dưỡng.
- Cấu hình công nghệ: Mỗi nhà máy lọc dầu được thiết kế với một cấu hình công nghệ nhất định, tối ưu cho một số loại dầu thô và cho ra một cơ cấu sản phẩm nhất định. Việc linh hoạt để sản xuất tất cả các chủng loại sản phẩm theo đúng nhu cầu thị trường đôi khi không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến việc phải nhập khẩu một số sản phẩm để cân đối.
3. Hàm ý đối với an ninh năng lượng quốc gia
Việc trở thành một quốc gia nhập khẩu ròng năng lượng với quy mô ngày càng lớn đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh năng lượng Việt Nam.
- Phụ thuộc vào thị trường toàn cầu: An ninh năng lượng của Việt Nam giờ đây không chỉ phụ thuộc vào khả năng khai thác trong nước, mà còn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những biến động địa chính trị, xung đột quân sự và các quyết định chính sách của các quốc gia xuất khẩu. Các cuộc khủng hoảng tại Eo biển Hormuz hay Biển Đỏ là những ví dụ điển hình cho thấy chuỗi cung ứng năng lượng của Việt Nam mong manh như thế nào.
- Rủi ro về biến động giá: Khi phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí, nền kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trực tiếp với sự biến động của giá năng lượng thế giới. Giá dầu tăng cao sẽ ngay lập tức tác động đến lạm phát, chi phí sản xuất của doanh nghiệp, chi phí vận tải và giá cả sinh hoạt của người dân.
- Áp lực lên cán cân thương mại: Chi hàng chục tỷ USD mỗi năm cho việc nhập khẩu dầu khí tạo ra một áp lực lớn lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Tránh phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp lớn, tích cực tìm kiếm và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều đối tác khác nhau.
- Tăng cường dự trữ quốc gia: Xây dựng và nâng cấp hệ thống kho dự trữ dầu thô và xăng dầu quốc gia để có đủ khả năng ứng phó với các cú sốc gián đoạn nguồn cung trong ngắn hạn.
- Thúc đẩy tìm kiếm, thăm dò và khai thác trong nước: Cần có những cơ chế, chính sách đột phá hơn nữa để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực thượng nguồn, nhằm tối đa hóa khả năng khai thác tài nguyên tại chỗ.
- Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo: Đẩy nhanh tiến độ các dự án điện gió, điện mặt trời và các dạng năng lượng sạch khác là con đường bền vững nhất để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí và đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam trong dài hạn.
Kết luận
Giai đoạn 2020-2024 đã chính thức khép lại thời kỳ tự chủ tương đối về năng lượng của Việt Nam. Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu là một lời khẳng định rõ ràng rằng an ninh năng lượng quốc gia giờ đây đã gắn chặt với những diễn biến của thị trường toàn cầu. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược và những hành động quyết liệt. Việc cân bằng giữa các nguồn năng lượng nhập khẩu, tối đa hóa tiềm năng nội địa và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo sẽ là bài toán cốt lõi, quyết định sự phát triển bền vững và độc lập của nền kinh tế Việt Nam trong những thập kỷ tới.