Trang
Giá xăng dầu phiên điều chỉnh 03.07.2025
Trước đà giảm sâu của giá dầu thế giới, Liên Bộ Công Thương – Tài chính đã quyết định điều chỉnh giảm mạnh giá xăng dầu bán lẻ tất cả các mặt hàng trong nước. Theo đó, từ 15h00 hôm nay, giá xăng RON95-III đã giảm hơn 1.200 đồng mỗi lít, lùi về dưới mốc […]

Cập nhật lần cuối: 28/07/2025 07:47
Trước đà giảm sâu của giá dầu thế giới, Liên Bộ Công Thương – Tài chính đã quyết định điều chỉnh giảm mạnh giá xăng dầu bán lẻ tất cả các mặt hàng trong nước. Theo đó, từ 15h00 hôm nay, giá xăng RON95-III đã giảm hơn 1.200 đồng mỗi lít, lùi về dưới mốc 20.000 đồng/lít.
Trong kỳ điều hành này, cơ quan quản lý quyết định không trích lập và không chi sử dụng Quỹ Bình ổn giá đối với tất cả các mặt hàng. Toàn bộ mức giảm của giá thế giới được phản ánh trực tiếp vào giá bán lẻ cho người tiêu dùng.
Bảng giá bán lẻ xăng dầu áp dụng từ 15h00 ngày 03/07/2025:
Nguyên nhân giá giảm sâu
Theo thông cáo của Bộ Công Thương, thị trường xăng dầu thế giới trong chu kỳ tính giá (từ ngày 26/6 đến 02/7) đã ghi nhận một đợt sụt giảm mạnh. Nguyên nhân chủ yếu đến từ những lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại, đặc biệt tại Mỹ và Trung Quốc, làm dấy lên quan ngại về sụt giảm nhu cầu tiêu thụ năng lượng.
Các yếu tố này đã khiến giá xăng dầu thành phẩm tại thị trường Singapore, vốn là thị trường tham chiếu của Việt Nam, lao dốc. Cụ thể, bình quân giá xăng RON92 dùng để pha chế xăng E5RON92 chỉ còn 77,826 USD/thùng (giảm 7,83%); xăng RON95 còn 79,622 USD/thùng (giảm 7,72%). Diễn biến này đã tạo ra dư địa rất lớn để giảm giá mạnh trong nước.
Tuân thủ quy định về điều hành
Việc điều chỉnh giá lần này được thực hiện theo đúng các quy định tại Nghị định số 80/2023/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn của Liên Bộ Công Thương – Tài chính. Quyết định không tác động vào Quỹ Bình ổn giá đã giúp giá trong nước bám sát với diễn biến của thị trường thế giới, hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và chi tiêu của người dân.
Dựa trên thông báo từ Petrolimex, việc điều chỉnh giá cũng tuân thủ các Nghị quyết hiện hành của Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội về thuế giá trị gia tăng và thuế bảo vệ môi trường đối với xăng dầu.
Bài viết liên quan

Khi nói đến các dự án năng lượng lớn, hoạt động của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc (CNPC) tại Tajikistan có thể không gây chú ý bằng các siêu mỏ ở Trung Đông. Tuy nhiên, đây lại là một trong những nước cờ chiến lược quan trọng nhất, thể hiện tham vọng […]

Giai đoạn 5 năm, từ 2020 đến 2024, có thể được xem là một trong những giai đoạn mang tính định hình sâu sắc nhất đối với an ninh năng lượng của Việt Nam. Vượt ra ngoài những biến động ngắn hạn, các số liệu thống kê trong giai đoạn này đã vẽ nên một […]

Trong bối cảnh toàn cầu nỗ lực giảm phát thải, tương lai của ngành dầu khí Việt Nam không đơn thuần là một cuộc “chuyển mình” mà là một bài toán phức tạp về “Thế lưỡng nan Năng lượng” (Energy Trilemma): làm thế nào để cân bằng giữa An ninh Năng lượng (Energy Security), Công […]
Những sự cố ngành xăng dầu nổi bật trong lịch sử

Cập nhật lần cuối: 29/07/2025 07:38
Ngành xăng dầu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam, là nguồn năng lượng thiết yếu cho giao thông, công nghiệp và đời sống. Tuy nhiên, lịch sử ngành xăng dầu thế giới và Việt Nam đã chứng kiến không ít sự cố nghiêm trọng, từ các cuộc khủng hoảng giá dầu, sự cố cháy nổ, đến những vấn đề về cung ứng và chính sách quản lý. Bài viết này sẽ điểm qua những sự cố nổi bật trong lịch sử ngành xăng dầu, đồng thời phân tích tác động của chúng đến kinh tế và xã hội.
1.Sự cố ngành xăng dầu: Cuộc khủng hoảng Dầu mỏ 1973

Bối cảnh và nguyên nhân khủng hoàng dầu mỏ 1973
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, còn được gọi là “Cú sốc dầu mỏ Trung Đông”, là một trong những sự kiện có tác động lớn nhất đến ngành xăng dầu toàn cầu. Sự cố bắt đầu khi các nước thành viên Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ Ả Rập (OAPEC) áp đặt lệnh cấm vận dầu mỏ đối với Mỹ và các nước phương Tây ủng hộ Israel trong Chiến tranh Yom Kippur. Lệnh cấm vận làm giảm đáng kể nguồn cung dầu, đẩy giá dầu thô tăng vọt từ 3,01 USD/thùng lên gần 12 USD/thùng chỉ trong vòng một năm (1973-1974).ndh.vn
Tác động toàn cầu
- Kinh tế suy thoái: Giá dầu tăng đột biến gây ra lạm phát nghiêm trọng và suy thoái kinh tế toàn cầu. Tại Mỹ, giá xăng bán lẻ tăng 43%, dẫn đến tình trạng xếp hàng dài tại các trạm xăng. Nhiều bang áp dụng chế độ phân phối nhiên liệu, giới hạn lượng xăng mỗi người dân được mua.vov.vn
- Thay đổi chính sách năng lượng: Cuộc khủng hoảng thúc đẩy các quốc gia phương Tây tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế, phát triển xe tiết kiệm nhiên liệu và đầu tư vào năng lượng tái tạo.
- Tác động đến Việt Nam: Mặc dù Việt Nam thời điểm này chưa phụ thuộc nhiều vào dầu nhập khẩu, nhưng sự kiện đã gián tiếp ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu, tác động đến thương mại quốc tế mà Việt Nam tham gia.
2. Sự cố ngành xăng dầu: Cuộc khủng hoảng Dầu mỏ 1979 – Hậu quả của cách mạng Hồi giáo Iran

Nguyên nhân cuộc khủng hoảng dầu mỏ 1979
Cuộc cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979 là một sự kiện chính trị lớn, gây ra cuộc khủng hoảng dầu mỏ thứ hai trong lịch sử. Iran, một trong những nước xuất khẩu dầu lớn của OPEC, giảm sản lượng từ 5,4 triệu thùng/ngày xuống chỉ còn khoảng 4% so với trước đó. Sự gián đoạn này, kết hợp với lệnh cấm nhập khẩu dầu từ Iran của Mỹ, đã khiến giá dầu tăng vọt từ 15,85 USD/thùng lên 39,5 USD/thùng trong vòng 12 tháng.
Tác động
- Lạm phát và suy thoái: Tại Mỹ, lạm phát đạt đỉnh 13,5% vào năm 1980, tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 5,6% lên 10,8% vào năm 1982. Các ngành công nghiệp ô tô, bất động sản và thép bị ảnh hưởng nặng nề trong suốt thập kỷ sau đó.anduc.edu.vn
- Tác động đến thị trường toàn cầu: Các nước tiêu thụ dầu lớn như Mỹ, Nhật Bản và châu Âu phải đối mặt với chi phí năng lượng tăng cao, làm chậm tăng trưởng kinh tế.
- Bài học cho Việt Nam: Sự kiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo nguồn cung xăng dầu ổn định. Việt Nam, dù chưa là quốc gia khai thác dầu lớn, đã bắt đầu nhận thức được vai trò của xăng dầu trong an ninh năng lượng.
3. Sự cố ngành xăng dầu: Cháy kho xăng Đức Giang 1966 – thử thách lịch sử của Việt Nam

Bối cảnh sự cố ngành xăng dầu – Sự cố cháy kho xăng Đức Giang 1966
Trong giai đoạn chiến tranh chống Mỹ, kho xăng dầu Đức Giang (Hà Nội) là mục tiêu đánh phá của không quân Mỹ. Ngày 29/6/1966, Mỹ tiến hành ném bom khu vực này, khiến kho xăng bốc cháy dữ dội, tạo thành biển lửa đỏ rực và cột khói đen kịt bao phủ bầu trời Hà Nội.redsvn.net
Quá trình ứng phó
- Hành động của lực lượng PCCC: Dưới sự chỉ huy của đồng chí Trương Từ Thức, lực lượng Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy (PCCC) Hà Nội đã nhanh chóng triển khai 12 xe chữa cháy cùng các đội PCCC từ nhiều khu vực như Phan Chu Trinh, Đại La, Gia Lâm và Lộc Hà. Tuy nhiên, do thiếu bình bọt khí CO2, lực lượng phải dùng nước để dập lửa, gây khó khăn trong việc kiểm soát đám cháy.redsvn.net
- Hỗ trợ từ các địa phương: Lực lượng PCCC từ Hà Bắc, Hà Tây, Hải Hưng và dân phòng đã phối hợp để khống chế đám cháy, thể hiện tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường của quân dân Việt Nam.
Ý nghĩa
Sự cố này không chỉ thể hiện sự dũng cảm của lực lượng PCCC mà còn đánh dấu bước trưởng thành của ngành PCCC Việt Nam. Đây là bài học quan trọng về việc chuẩn bị cơ sở vật chất và kỹ thuật để ứng phó với các sự cố cháy nổ trong ngành xăng dầu.
4. Sự cố ngành xăng dầu: Cuộc bãi công sở dầu Thượng Lý 1928 – Cột mốc lịch sử ngành xăng dầu Việt Nam

Bối cảnh sự cố ngành xăng dầu: Cuộc bãi công sở dầu Thượng Lý 1928
Ngày 13/3/1928, công nhân Sở dầu Thượng Lý (Hải Phòng) tổ chức bãi công để phản đối sự áp bức, bóc lột của thực dân Pháp và các hãng dầu phương Tây như Shell, Caltex, Esso. Đây được xem là sự kiện khởi đầu cho phong trào công nhân xăng dầu Việt Nam, đánh dấu ngày truyền thống của ngành (13/3).
Tác Động
- Khẳng định tinh thần đấu tranh: Cuộc bãi công không chỉ là hành động phản kháng mà còn góp phần hình thành đội ngũ công nhân xăng dầu Việt Nam, đặt nền móng cho sự phát triển của ngành sau này.
- Thành tựu trong kháng chiến: Trong kháng chiến chống Pháp, công nhân Sở dầu Thượng Lý tiếp tục phối hợp với quân dân Hải Phòng phá hủy hàng chục triệu lít xăng và 300 xe cơ giới của Pháp vào năm 1953, góp phần vào chiến thắng Điện Biên Phủ.petrolimex.com.vn
5. Sự cố ngành xăng dầu: Khủng hoảng 2022 – Sự “Dị Biệt”chưa từng có
Bối cảnh sự cố ngành xăng dầu – khủng hoảng 2022
Năm 2022, thị trường xăng dầu Việt Nam và thế giới đối mặt với một cuộc khủng hoảng được mô tả là “dị biệt” do ảnh hưởng của xung đột Nga – Ukraine, sự phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19, và các yếu tố chính trị. Giá xăng dầu tăng vọt 60-70% từ tháng 2 đến tháng 6, sau đó giảm 20% rồi lại tăng 7-8% chỉ trong vài tháng.vneconomy.vn
Tác động đến Việt Nam
- Doanh nghiệp chịu lỗ: Nhiều doanh nghiệp xăng dầu Việt Nam, bao gồm Petrolimex, báo lỗ do giá bán không theo kịp giá nhập khẩu. Cơ chế điều hành giá theo Nghị định 95/2021/CP bị đánh giá là thiếu linh hoạt, gây khó khăn cho doanh nghiệp.vneconomy.vn
- Người dân xếp hàng mua xăng: Tình trạng khan hiếm xăng dầu cục bộ xảy ra tại nhiều địa phương, dẫn đến cảnh người dân xếp hàng dài tại các cây xăng.
- Chính sách ứng phó: Chính phủ Việt Nam đã sử dụng Quỹ bình ổn giá xăng dầu và điều chỉnh giá trần, nhưng vẫn gặp nhiều bất cập như xăng giả, buôn lậu qua biên giới, và các cây xăng hoạt động cầm chừng.tapchitaichinh.vn
Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về các giải pháp bình ổn giá xăng dầu tại bài viết “Chính Sách Quản Lý Thị Trường Xăng Dầu Việt Nam”.
6. Những bài học từ những sự cố ngành xăng dầu và giải pháp cho tương lai
Bài học từ các sự cố ngành xăng dầu:
- Đảm bảo an ninh năng lượng: Các cuộc khủng hoảng dầu mỏ cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu có thể gây rủi ro lớn. Việt Nam cần tăng cường khai thác dầu trong nước và phát triển năng lượng tái tạo.
- Nâng cao khả năng ứng phó: Sự cố cháy kho xăng Đức Giang 1966 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào thiết bị PCCC hiện đại và đào tạo lực lượng chuyên nghiệp.
- Cải thiện chính sách quản lý: Cuộc khủng hoảng 2022 cho thấy cần hoàn thiện cơ chế điều hành giá và tự do hóa thị trường xăng dầu để giảm thiểu thiệt hại cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Giải pháp đề xuất:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Việt Nam nên mở rộng nguồn cung xăng dầu từ nhiều quốc gia, giảm phụ thuộc vào một số thị trường chính.
- Đầu tư vào năng lượng xanh: Thúc đẩy sử dụng nhiên liệu sinh học và năng lượng tái tạo để giảm áp lực lên thị trường xăng dầu.
- Tăng cường công tác PCCC: Các doanh nghiệp xăng dầu cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về phòng cháy chữa cháy, đảm bảo an toàn tại các kho bãi và cây xăng.backancity.gov.vn
- Ứng dụng công nghệ: Sử dụng phần mềm quản lý cửa hàng xăng dầu để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao chất lượng dịch vụ.timviec365.vn
Xem thêm về các xu hướng công nghệ trong ngành xăng dầu tại bài viết “Xu hướng chuyển đổi số giúp nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cửa hàng xăng dầu”.
Kết luận
Những sự cố nổi bật trong lịch sử ngành xăng dầu, từ các cuộc khủng hoảng giá dầu toàn cầu đến những sự kiện trong nước như cháy kho xăng Đức Giang hay bãi công Thượng Lý, đều để lại bài học sâu sắc về tầm quan trọng của an ninh năng lượng và quản lý hiệu quả. Đối với Việt Nam, việc học hỏi từ các sự cố này sẽ giúp xây dựng một thị trường xăng dầu bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng. Hãy tiếp tục theo dõi diendanxangdau.vn để cập nhật thêm thông tin về ngành xăng dầu và các giải pháp tối ưu hóa thị trường.
Giá xăng dầu phiên điều chỉnh 03.07.2025

Cập nhật lần cuối: 28/07/2025 07:47
Trước đà giảm sâu của giá dầu thế giới, Liên Bộ Công Thương – Tài chính đã quyết định điều chỉnh giảm mạnh giá xăng dầu bán lẻ tất cả các mặt hàng trong nước. Theo đó, từ 15h00 hôm nay, giá xăng RON95-III đã giảm hơn 1.200 đồng mỗi lít, lùi về dưới mốc 20.000 đồng/lít.
Trong kỳ điều hành này, cơ quan quản lý quyết định không trích lập và không chi sử dụng Quỹ Bình ổn giá đối với tất cả các mặt hàng. Toàn bộ mức giảm của giá thế giới được phản ánh trực tiếp vào giá bán lẻ cho người tiêu dùng.
Bảng giá bán lẻ xăng dầu áp dụng từ 15h00 ngày 03/07/2025:
Nguyên nhân giá giảm sâu
Theo thông cáo của Bộ Công Thương, thị trường xăng dầu thế giới trong chu kỳ tính giá (từ ngày 26/6 đến 02/7) đã ghi nhận một đợt sụt giảm mạnh. Nguyên nhân chủ yếu đến từ những lo ngại về tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại, đặc biệt tại Mỹ và Trung Quốc, làm dấy lên quan ngại về sụt giảm nhu cầu tiêu thụ năng lượng.
Các yếu tố này đã khiến giá xăng dầu thành phẩm tại thị trường Singapore, vốn là thị trường tham chiếu của Việt Nam, lao dốc. Cụ thể, bình quân giá xăng RON92 dùng để pha chế xăng E5RON92 chỉ còn 77,826 USD/thùng (giảm 7,83%); xăng RON95 còn 79,622 USD/thùng (giảm 7,72%). Diễn biến này đã tạo ra dư địa rất lớn để giảm giá mạnh trong nước.
Tuân thủ quy định về điều hành
Việc điều chỉnh giá lần này được thực hiện theo đúng các quy định tại Nghị định số 80/2023/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn của Liên Bộ Công Thương – Tài chính. Quyết định không tác động vào Quỹ Bình ổn giá đã giúp giá trong nước bám sát với diễn biến của thị trường thế giới, hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất, kinh doanh và chi tiêu của người dân.
Dựa trên thông báo từ Petrolimex, việc điều chỉnh giá cũng tuân thủ các Nghị quyết hiện hành của Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội về thuế giá trị gia tăng và thuế bảo vệ môi trường đối với xăng dầu.
Việt Nam nhập khẩu hơn 100 triệu tấn dầu khí (2020-2024): 3 lý do chính

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:37

Giai đoạn 2020-2024 đánh dấu một bước ngoặt mang tính lịch sử đối với ngành năng lượng Việt Nam. Lần đầu tiên, cán cân năng lượng đã nghiêng hẳn về phía nhập khẩu, với tổng khối lượng dầu khí các loại được đưa về nước vượt qua con số 100 triệu tấn. Đây không chỉ là một con số thống kê đơn thuần, mà là một chỉ dấu rõ ràng cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong cấu trúc năng lượng quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam là một nước nhập khẩu ròng năng lượng.
Năm | Nhập khẩu Dầu thô (triệu tấn) | Nhập khẩu Xăng dầu thành phẩm (triệu tấn) | Tổng Kim ngạch Nhập khẩu Dầu khí (tỷ USD) |
2020 | ~7.3 | 9.92 | ~6.2 |
2021 | ~9.8 | 8.9 | ~11.3 |
2022 | 10.74 | 8.87 | ~18.5 |
2023 | 11.14 | 10.05 | ~13.6 |
2024 | 13.44 | ~10.5 | ~14.5 |
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo chính thức của Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương)
Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí phản ánh một thực tế phức tạp, nơi các yếu tố về suy giảm sản lượng nội địa, nhu cầu tiêu thụ tăng vọt và sự thay đổi trong cơ cấu năng lượng đang đan xen. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí của Việt Nam trong giai đoạn vừa qua, làm rõ những nguyên nhân cốt lõi và đánh giá những hàm ý chiến lược đối với an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh thế giới đầy biến động.
1. Bức tranh toàn cảnh về hoạt động nhập khẩu dầu khí giai đoạn 2020-2024
Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu trong vòng 5 năm là một cột mốc đáng chú ý, cho thấy quy mô và tốc độ gia tăng phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần bóc tách con số này theo từng mặt hàng chiến lược.
Dầu thô: Nhập khẩu để phục vụ các nhà máy lọc dầu
Đây là mặt hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu dầu khí. Mặc dù Việt Nam vẫn là một nước khai thác và xuất khẩu dầu thô, sản lượng trong nước không đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu của hai nhà máy lọc dầu lớn là Dung Quất và Nghi Sơn.
- Nhà máy lọc dầu Nghi Sơn: Với công suất 10 triệu tấn/năm, nhà máy này được thiết kế để chủ yếu sử dụng dầu thô nhập khẩu từ Kuwait. Do đó, phần lớn lượng dầu thô nhập khẩu của Việt Nam là để phục vụ cho hoạt động của cơ sở lọc hóa dầu lớn nhất cả nước này.
- Nhà máy lọc dầu Dung Quất: Mặc dù được thiết kế để tối ưu hóa cho dầu thô Bạch Hổ, nhà máy này cũng ngày càng phải đa dạng hóa nguồn cung, nhập khẩu các loại dầu thô tương tự từ các nguồn khác để bù đắp cho sự suy giảm sản lượng của mỏ Bạch Hổ và các mỏ nội địa khác.
Trong giai đoạn 2020-2024, tổng lượng dầu thô nhập khẩu ước tính chiếm khoảng 50-60% tổng khối lượng nhập khẩu dầu khí.
Sản phẩm xăng dầu: Vẫn phải nhập khẩu dù đã có 2 nhà máy lọc dầu
Mặc dù hai nhà máy lọc dầu Dung Quất và Nghi Sơn đã đáp ứng được khoảng 70-80% nhu cầu xăng dầu thành phẩm trong nước, Việt Nam vẫn phải tiếp tục nhập khẩu một lượng đáng kể. Nguyên nhân đến từ:
- Cân đối cung cầu: Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong nước, đặc biệt là dầu diesel (DO) và nhiên liệu bay Jet A1, vẫn cao hơn tổng sản lượng của hai nhà máy.
- Chủng loại sản phẩm: Một số sản phẩm đặc thù hoặc các sản phẩm có tiêu chuẩn chất lượng cao mà các nhà máy trong nước chưa tối ưu hóa sản xuất vẫn cần được nhập khẩu.
- Bảo dưỡng nhà máy: Trong các giai đoạn bảo dưỡng tổng thể của nhà máy lọc dầu Dung Quất hoặc Nghi Sơn, lượng nhập khẩu dầu khí thành phẩm sẽ tăng đột biến để đảm bảo nguồn cung cho thị trường.
Các thị trường cung cấp xăng dầu thành phẩm chính cho Việt Nam là Hàn Quốc, Singapore, Malaysia và Trung Quốc.
Khí hóa lỏng (LPG): Phụ thuộc lớn vào nguồn cung bên ngoài
Nhu cầu tiêu thụ LPG (gas) cho dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam từ lâu đã phụ thuộc phần lớn vào nhập khẩu. Sản lượng LPG từ các nhà máy xử lý khí trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 40-50% nhu cầu. Do đó, hơn một nửa lượng LPG tiêu thụ hàng năm phải được nhập khẩu, chủ yếu từ các nguồn Trung Đông.
Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): “Tân binh” trong rổ năng lượng nhập khẩu
Giai đoạn 2020-2024 cũng chứng kiến một sự kiện lịch sử: Việt Nam chính thức gia nhập câu lạc bộ các quốc gia nhập khẩu LNG. Chuyến tàu LNG đầu tiên cập cảng Thị Vải vào tháng 7 năm 2023 đã mở ra một chương mới cho ngành năng lượng. Việc nhập khẩu dầu khí dưới dạng LNG được xem là giải pháp then chốt để:
- Bù đắp cho sự suy giảm sản lượng khí nội địa.
- Cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện khí mới, vốn được xem là nguồn điện nền quan trọng trong quá trình chuyển dịch năng lượng.
2. Phân tích nguyên nhân cốt lõi của việc gia tăng nhập khẩu dầu khí
Sự gia tăng mạnh mẽ trong hoạt động nhập khẩu dầu khí không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của ba yếu tố cấu trúc.
Nguyên nhân 1: Sản lượng khai thác dầu khí trong nước suy giảm
Đây là nguyên nhân nền tảng và quan trọng nhất. Sau nhiều thập kỷ khai thác, các mỏ dầu khí lớn của Việt Nam, vốn là trụ cột của an ninh năng lượng, đều đã bước vào giai đoạn suy giảm sản lượng tự nhiên.

- Các mỏ chủ lực đã qua thời kỳ đỉnh cao: Mỏ Bạch Hổ, mỏ Rồng, và các mỏ khác trong bể Cửu Long đã khai thác trong thời gian dài và sản lượng đang giảm dần.
- Công tác tìm kiếm, thăm dò gặp khó khăn: Việc phát hiện các mỏ lớn có trữ lượng thương mại đáng kể ngày càng khó khăn hơn. Các phát hiện mới gần đây thường có quy mô nhỏ, cấu trúc địa chất phức tạp và nằm ở vùng nước sâu, xa bờ, đòi hỏi chi phí đầu tư và công nghệ cao hơn.
- Cơ chế, chính sách chưa đủ hấp dẫn: Các vướng mắc trong Luật Dầu khí (sửa đổi) và các chính sách liên quan chưa thực sự tạo ra một môi trường đầu tư đủ hấp dẫn để thu hút các công ty dầu khí quốc tế lớn quay trở lại đầu tư vào các lô thăm dò rủi ro cao.
Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa sản lượng khai thác trong nước và nhu cầu tiêu thụ đã tạo ra một “khoảng trống” năng lượng, và nhập khẩu dầu khí là giải pháp duy nhất để lấp đầy khoảng trống này trong ngắn và trung hạn.
Nguyên nhân 2: Nhu cầu năng lượng tăng vọt để phục vụ phát triển kinh tế
Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khu vực và thế giới. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với nhu cầu tiêu thụ năng lượng gia tăng.
- Công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Quá trình công nghiệp hóa đòi hỏi một lượng lớn năng lượng cho các nhà máy, khu công nghiệp.
- Gia tăng phương tiện giao thông: Sự bùng nổ của thị trường ô tô và xe máy làm tăng vọt nhu cầu tiêu thụ xăng, dầu.
- Nhu cầu điện năng: Tăng trưởng GDP hàng năm từ 6-7% đòi hỏi ngành điện phải tăng trưởng với tốc độ cao hơn (khoảng 10%/năm) để đáp ứng. Trong bối cảnh thủy điện đã khai thác gần hết tiềm năng và nhiệt điện than đối mặt với các vấn đề môi trường, điện khí (sử dụng khí nội địa và LNG nhập khẩu) được xem là nguồn điện nền quan trọng.
Nguyên nhân 3: Giới hạn của năng lực lọc hóa dầu trong nước
Mặc dù việc sở hữu hai nhà máy lọc dầu là một thành tựu lớn, năng lực lọc hóa dầu của Việt Nam vẫn còn những giới hạn nhất định, góp phần vào việc phải tiếp tục nhập khẩu dầu khí thành phẩm.
- Tổng công suất chưa đáp ứng 100% nhu cầu: Như đã phân tích, tổng sản lượng của hai nhà máy vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ nhu cầu xăng dầu trong nước, đặc biệt là vào các giai đoạn cao điểm hoặc khi một trong hai nhà máy phải dừng để bảo dưỡng.
- Cấu hình công nghệ: Mỗi nhà máy lọc dầu được thiết kế với một cấu hình công nghệ nhất định, tối ưu cho một số loại dầu thô và cho ra một cơ cấu sản phẩm nhất định. Việc linh hoạt để sản xuất tất cả các chủng loại sản phẩm theo đúng nhu cầu thị trường đôi khi không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến việc phải nhập khẩu một số sản phẩm để cân đối.
3. Hàm ý đối với an ninh năng lượng quốc gia
Việc trở thành một quốc gia nhập khẩu ròng năng lượng với quy mô ngày càng lớn đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh năng lượng Việt Nam.
- Phụ thuộc vào thị trường toàn cầu: An ninh năng lượng của Việt Nam giờ đây không chỉ phụ thuộc vào khả năng khai thác trong nước, mà còn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi những biến động địa chính trị, xung đột quân sự và các quyết định chính sách của các quốc gia xuất khẩu. Các cuộc khủng hoảng tại Eo biển Hormuz hay Biển Đỏ là những ví dụ điển hình cho thấy chuỗi cung ứng năng lượng của Việt Nam mong manh như thế nào.
- Rủi ro về biến động giá: Khi phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí, nền kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trực tiếp với sự biến động của giá năng lượng thế giới. Giá dầu tăng cao sẽ ngay lập tức tác động đến lạm phát, chi phí sản xuất của doanh nghiệp, chi phí vận tải và giá cả sinh hoạt của người dân.
- Áp lực lên cán cân thương mại: Chi hàng chục tỷ USD mỗi năm cho việc nhập khẩu dầu khí tạo ra một áp lực lớn lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Tránh phụ thuộc vào một vài nhà cung cấp lớn, tích cực tìm kiếm và ký kết các hợp đồng dài hạn với nhiều đối tác khác nhau.
- Tăng cường dự trữ quốc gia: Xây dựng và nâng cấp hệ thống kho dự trữ dầu thô và xăng dầu quốc gia để có đủ khả năng ứng phó với các cú sốc gián đoạn nguồn cung trong ngắn hạn.
- Thúc đẩy tìm kiếm, thăm dò và khai thác trong nước: Cần có những cơ chế, chính sách đột phá hơn nữa để khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực thượng nguồn, nhằm tối đa hóa khả năng khai thác tài nguyên tại chỗ.
- Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo: Đẩy nhanh tiến độ các dự án điện gió, điện mặt trời và các dạng năng lượng sạch khác là con đường bền vững nhất để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu khí và đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam trong dài hạn.
Kết luận
Giai đoạn 2020-2024 đã chính thức khép lại thời kỳ tự chủ tương đối về năng lượng của Việt Nam. Con số hơn 100 triệu tấn dầu khí nhập khẩu là một lời khẳng định rõ ràng rằng an ninh năng lượng quốc gia giờ đây đã gắn chặt với những diễn biến của thị trường toàn cầu. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược và những hành động quyết liệt. Việc cân bằng giữa các nguồn năng lượng nhập khẩu, tối đa hóa tiềm năng nội địa và đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo sẽ là bài toán cốt lõi, quyết định sự phát triển bền vững và độc lập của nền kinh tế Việt Nam trong những thập kỷ tới.
Bóc tách chi tiết một lít xăng: Thuế, phí chiếm bao nhiêu % giá bán lẻ?

Cập nhật lần cuối: 14/07/2025 03:10
Giá xăng bán lẻ tại Việt Nam thay đổi theo kỳ điều hành, tác động trực tiếp đến chi tiêu của người dân và doanh nghiệp. Đằng sau mỗi lít xăng là công thức giá cơ sở phức tạp, bao gồm giá gốc, chi phí kinh doanh, thuế/phí, và Quỹ Bình ổn giá (BOG). Bài viết này “bóc tách” cơ cấu giá xăng, dựa trên Nghị định 83/2014/NĐ-CP, Nghị định 95/2021/NĐ-CP, Nghị định 80/2023/NĐ-CP, Nghị định 180/2024/NĐ-CP, Nghị quyết 60/2024/UBTVQH15, và Công văn 9460/BCT-TTTN, cập nhật đến 7/2025.
Ghi chú: Đề xuất sử dụng infographic minh họa cơ cấu giá xăng, với alt-text: “Infographic cơ cấu giá xăng Việt Nam 2025”.
1. Giá cơ sở: Nền tảng tính toán
Giá bán lẻ xăng dầu không được cao hơn giá cơ sở, do Liên Bộ Công Thương – Tài chính công bố định kỳ (Nghị định 83/2014/NĐ-CP, Điều 38).
Công thức giá cơ sở:
Giá cơ sở = (Giá xăng dầu thế giới + Chi phí kinh doanh + Lợi nhuận định mức) + Thuế, Phí + Mức trích/chi Quỹ BOG
2. Yếu tố đầu vào
- Giá xăng dầu thế giới (CIF):
- Giá xăng thành phẩm nhập khẩu (Cost + Insurance + Freight), tham chiếu giá Platts Singapore (Thông tư 104/2021/TT-BTC, web:20).
- Ví dụ: Giá CIF xăng RON95 ~1,200 đồng/lít (tùy thời điểm).
- Giá nội địa:
- Giá từ nhà máy Dung Quất (30-40% nhu cầu nội địa, 2024) và Nghi Sơn, cộng chi phí vận chuyển.
- Chi phí kinh doanh định mức: Bao gồm vận chuyển, lưu kho, hao hụt, bán hàng, quản lý (~300-500 đồng/lít).
- Cập nhật 2025: Báo cáo kho xăng dầu có thể tăng chi phí vận hành (Thông tư 18/2025/TT-BCT).
- Lợi nhuận định mức: Cố định, ví dụ 300-500 đồng/lít, do Bộ Tài chính quy định.
3. Thuế, phí: Gánh nặng lớn
Thuế/phí chiếm 40-55% giá bán lẻ, gồm 4 loại chính:
- Thuế nhập khẩu:
- Áp dụng cho xăng dầu nhập khẩu (Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016, Nghị định 199/2025/NĐ-CP)
- Mức thuế suất: 8% (ATIGA) hoặc 20% (MFN)
- Ví dụ: Giá CIF 1,200 đồng/lít, thuế nhập khẩu 8% = 96 đồng/lít.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB):
- Xăng: 10%; E5: 8%; E10: 7% (Luật Thuế TTĐB 2008).
- Tính trên giá CIF + thuế nhập khẩu.
- Ví dụ: Giá CIF + thuế nhập khẩu = 1,296 đồng/lít, TTĐB 10% = 129.6 đồng/lít.
- Thuế bảo vệ môi trường (BVMT):
- Giảm 50% theo Nghị quyết 60/2024/UBTVQH15 (1/1/2025-31/12/2025):
- Xăng (trừ ethanol): 2,000 đồng/lít.
- Dầu diesel, mazut, dầu nhờn: 1,000 đồng/lít.
- Dầu hỏa: 600 đồng/lít.
- Từ 1/1/2026: Trở lại mức trần (Nghị quyết 579/2018/UBTVQH14, web:19).
- Giảm 50% theo Nghị quyết 60/2024/UBTVQH15 (1/1/2025-31/12/2025):
- Thuế giá trị gia tăng (VAT):
- Giảm từ 10% xuống 8% từ 1/7/2025 đến 31/12/2026 (Nghị định 180/2024/NĐ-CP, Nghị quyết 174/2024/QH15).
- Tính trên tổng giá CIF + thuế nhập khẩu + TTĐB + BVMT.
- Ví dụ: Giá trước VAT ~3,425.6 đồng/lít, VAT 8% = 274 đồng/lít.
- Thuế chồng thuế: VAT tính trên các thuế khác, làm tăng giá bán lẻ.
4. Quỹ Bình ổn giá (BOG): Công cụ điều tiết
- Bản chất: Quỹ tài chính tại doanh nghiệp đầu mối, không phải thuế, để ổn định giá bán lẻ (Nghị định 83/2014/NĐ-CP, Thông tư 103/2021/TT-BTC, web:20).
- Cơ chế:
- Trích lập khi giá thế giới thấp (ví dụ: 300 đồng/lít).
- Chi sử dụng khi giá thế giới cao, kìm giá bán lẻ.
- Ví dụ: 21/11/2024, trích lập 0 đồng/lít cho xăng E5, RON95 (Công văn 9460/BCT-TTTN).
- Tác động: Giảm sốc giá, nhưng hạn chế sử dụng gần đây để giá sát thị trường .
- Ví dụ giá xăng (21/11/2024): E5 RON92: 19,343 đồng/lít; RON95-III: 20,528 đồng/lít.
5. Kết luận
Một lít xăng bao gồm:
- Giá gốc: Giá CIF (~1,200 đồng/lít) hoặc giá nội địa.
- Chi phí, lợi nhuận: ~600-1,000 đồng/lít.
- Thuế, phí: 40-55% giá bán lẻ (~7,800-11,300 đồng/lít cho xăng E5 RON92).
- Quỹ BOG: Tùy kỳ điều hành, thường 0-300 đồng/lít.
Hiểu cơ cấu giá giúp người tiêu dùng nhận thức rõ tác động của thuế/phí và chính sách nhà nước.
Nguồn tham khảo:
Nghị định 83/2014/NĐ-CP, Nghị định 95/2021/NĐ-CP, Nghị định 80/2023/NĐ-CP, Nghị định 180/2024/NĐ-CP, Nghị quyết 60/2024/UBTVQH15, Công văn 9460/BCT-TTTN (moit.gov.vn, luatvietnam.vn,…)
Bóc tách chi tiết 1 lít xăng dầu: Thuế, phí chiếm bao nhiêu % giá xăng dầu bán lẻ?

Cập nhật lần cuối: 26/06/2025 07:02

Giá xăng dầu tại Việt Nam luôn là chủ đề được người tiêu dùng và doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt khi thị trường thế giới biến động. Một câu hỏi thường gặp là: Tại sao giá xăng dầu bán lẻ không giảm tương ứng khi giá dầu thô quốc tế giảm? Câu trả lời nằm ở cơ cấu giá phức tạp, trong đó các loại thuế và phí chiếm tỷ trọng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các thành phần cấu thành giá một lít xăng RON95, giúp bạn hiểu rõ hơn về giá xăng dầu năm 2025 và lý do giá bán lẻ có độ “trễ” so với thị trường quốc tế.
Cơ cấu giá một lít xăng RON95 tại Việt Nam
Để hiểu rõ giá xăng dầu, chúng ta cần phân tích từng yếu tố cấu thành giá bán lẻ. Dưới đây là ví dụ minh họa với giá xăng cơ sở giả định là 14.000 đồng/lít.

Giá xăng cơ sở: 14.000 đồng/lít
Giá xăng cơ sở là giá gốc của xăng khi nhập về cảng Việt Nam, bao gồm:
-
Giá CIF (Cost, Insurance, Freight): Chi phí mua xăng, vận chuyển và bảo hiểm quốc tế.
-
Chi phí kinh doanh định mức: Bao gồm chi phí lưu kho, vận chuyển nội địa, hao hụt và lợi nhuận định mức của doanh nghiệp đầu mối.
Trong ví dụ này, giá xăng cơ sở là 14.000 đồng/lít, phản ánh giá trị thực của sản phẩm trước khi áp thuế, phí. Đây là nền tảng để tính toán giá xăng dầu.
Thuế bảo vệ môi trường: 2.000 đồng/lít
Thuế bảo vệ môi trường (BVMT) là khoản thuế cố định, hiện ở mức 2.000 đồng/lít xăng theo Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Thuế này nhằm huy động nguồn lực cho các hoạt động bảo vệ môi trường, như xử lý ô nhiễm hoặc phát triển năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, mức thuế này chiếm tỷ trọng đáng kể trong giá xăng dầu, làm tăng giá bán lẻ.
Thuế tiêu thụ đặc biệt: 1.600 đồng/lít
Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) được tính bằng 10% trên tổng giá xăng cơ sở và thuế BVMT:
-
Giá tính thuế TTĐB = 14.000 + 2.000 = 16.000 đồng.
-
Thuế TTĐB = 10% x 16.000 = 1.600 đồng/lít.
Thuế này điều tiết tiêu dùng các mặt hàng như xăng dầu, rượu bia, thuốc lá, góp phần tăng giá xăng dầu tại Việt Nam.
Thuế nhập khẩu: 0 đồng/lít
Nhờ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với ASEAN, Hàn Quốc và một số thị trường khác, thuế nhập khẩu xăng dầu hiện thường ở mức 0%. Trong ví dụ này, chúng ta tạm tính thuế nhập khẩu là 0 đồng. Tuy nhiên, nếu xăng nhập từ các nước ngoài FTA, thuế nhập khẩu có thể làm tăng giá xăng dầu.
Thuế giá trị gia tăng (VAT): 1.760 đồng/lít
Thuế VAT được tính ở mức 10% trên tổng các chi phí và thuế trước đó:
-
Giá tính thuế VAT = 14.000 + 2.000 + 1.600 = 17.600 đồng.
-
Thuế VAT = 10% x 17.600 = 1.760 đồng/lít.
Đây là khoản thuế cuối cùng, làm tăng giá bán lẻ của một lít xăng.
Giá bán lẻ trước quỹ bình ổn: 19.360 đồng/lít
Tổng hợp các thành phần trên, giá bán lẻ tạm tính của một lít xăng RON95 là:
-
Giá xăng cơ sở + Thuế BVMT + Thuế TTĐB + Thuế VAT = 14.000 + 2.000 + 1.600 + 1.760 = 19.360 đồng/lít.
Tuy nhiên, giá bán lẻ cuối cùng còn phụ thuộc vào Quỹ bình ổn giá (BOG), một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá xăng dầu.
Vai trò của quỹ bình ổn giá (BOG)

Quỹ bình ổn giá được sử dụng để giảm thiểu biến động giá xăng dầu trong nước, đặc biệt khi giá thế giới tăng hoặc giảm mạnh. Tùy vào tình hình thị trường, nhà nước có thể chi hoặc trích lập quỹ BOG:
Trường hợp 1: Giá thế giới tăng mạnh
Khi giá dầu thô quốc tế tăng, nhà nước có thể chi quỹ BOG để kìm hãm đà tăng giá bán lẻ. Ví dụ:
-
Chi quỹ BOG: 360 đồng/lít.
-
Giá bán lẻ cuối cùng = 19.360 – 360 = 19.000 đồng/lít.
Điều này giúp người tiêu dùng giảm bớt gánh nặng từ sự tăng giá xăng dầu.
Trường hợp 2: Giá thế giới giảm
Khi giá dầu thô giảm, nhà nước có thể yêu cầu doanh nghiệp trích lập quỹ BOG để dự phòng cho tương lai. Ví dụ:
-
Trích quỹ BOG: 200 đồng/lít.
-
Giá bán lẻ cuối cùng = 19.360 + 200 = 19.560 đồng/lít.
Việc trích lập quỹ khiến giá xăng dầu bán lẻ không giảm mạnh như kỳ vọng, giải thích lý do giá có độ “trễ” so với thị trường quốc tế.
Tỷ trọng thuế, phí trong giá xăng dầu
Tổng các loại thuế và phí (BVMT, TTĐB, VAT) trong ví dụ là:
-
2.000 + 1.600 + 1.760 = 5.360 đồng/lít.
-
Tỷ trọng = (5.360 / 19.360) x 100 ≈ 27,7%.
Như vậy, thuế và phí chiếm khoảng 27-28% giá bán lẻ một lít xăng RON95. Tỷ trọng này cho thấy vai trò lớn của các yếu tố cố định trong cơ cấu giá xăng dầu, khiến giá bán lẻ không co giãn hoàn toàn theo giá thế giới.
Vì sao giá xăng dầu trong nước không giảm tương ứng giá thế giới?
Giá xăng dầu tại Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố ngoài giá dầu thô:
-
Thuế và phí cố định: Thuế BVMT (2.000 đồng/lít) và các loại thuế khác không thay đổi dù giá dầu thô giảm, làm hạn chế mức giảm giá bán lẻ.
-
Chi phí kinh doanh định mức: Bao gồm chi phí vận chuyển, lưu kho, lợi nhuận doanh nghiệp, thường được giữ ổn định.
-
Quỹ bình ổn giá: Việc trích lập quỹ BOG khi giá thế giới giảm khiến giá xăng dầu không giảm mạnh.
-
Tỷ giá ngoại tệ: Giá xăng nhập khẩu phụ thuộc vào USD, và biến động tỷ giá có thể làm tăng giá xăng dầu.
Kết luận
Giá xăng dầu tại Việt Nam năm 2025 chịu ảnh hưởng lớn từ các loại thuế và phí, chiếm khoảng 27-28% giá bán lẻ. Cơ cấu giá phức tạp, cùng với quỹ bình ổn giá, khiến giá xăng trong nước không co giãn hoàn toàn theo giá thế giới. Hiểu rõ các thành phần này giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt. Hãy theo dõi diendanxangdau.vn để cập nhật thông tin giá xăng dầu mới nhất và chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận!
Bài viết thể hiện quan điểm của Diễn đàn Xăng dầu. Đây là thông tin tham khảo, rất mong nhận được ý kiến đóng góp và thảo luận từ các bạn ở phần bình luận!
Nguồn nội dung: Bộ Công Thương, Vnexpress